poverty mitigation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poverty mitigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành động được thực hiện để giảm bớt mức độ nghiêm trọng, tính nghiêm trọng hoặc sự đau khổ của nghèo đói.
Definition (English Meaning)
Actions taken to reduce the severity, seriousness, or painfulness of poverty.
Ví dụ Thực tế với 'Poverty mitigation'
-
"The government is implementing various policies for poverty mitigation."
"Chính phủ đang thực hiện nhiều chính sách khác nhau để giảm thiểu nghèo đói."
-
"Poverty mitigation strategies include access to education and healthcare."
"Các chiến lược giảm thiểu nghèo đói bao gồm tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe."
-
"International aid organizations often focus on poverty mitigation programs in developing countries."
"Các tổ chức viện trợ quốc tế thường tập trung vào các chương trình giảm thiểu nghèo đói ở các nước đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poverty mitigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poverty mitigation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poverty mitigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách phát triển, kinh tế học và các chương trình xã hội nhằm cải thiện điều kiện sống của những người nghèo. Nó nhấn mạnh vào việc giảm nhẹ tác động tiêu cực của nghèo đói hơn là xóa bỏ hoàn toàn. 'Poverty reduction' có thể được sử dụng thay thế, nhưng 'mitigation' nhấn mạnh hơn vào việc giảm thiểu tác động trước mắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Mitigation of poverty': nhấn mạnh việc giảm nhẹ sự nghèo đói nói chung.
- 'Mitigation through...' : nhấn mạnh phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng để giảm nghèo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poverty mitigation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, poverty mitigation programs are truly making a difference in these communities!
|
Wow, các chương trình giảm nghèo thực sự đang tạo ra sự khác biệt trong những cộng đồng này! |
| Phủ định |
Alas, poverty mitigation efforts haven't reached all the remote villages yet.
|
Than ôi, những nỗ lực giảm nghèo vẫn chưa đến được tất cả các vùng sâu vùng xa. |
| Nghi vấn |
Hey, is poverty mitigation actually working in the long term, or are we just seeing temporary relief?
|
Này, giảm nghèo có thực sự hiệu quả về lâu dài không, hay chúng ta chỉ đang thấy sự cứu trợ tạm thời? |