(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power play
B2

power play

noun

Nghĩa tiếng Việt

tranh giành quyền lực thủ đoạn chính trị mưu đồ quyền lực tình huống hơn người (trong thể thao)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power play'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ đoạn hoặc chiến lược để giành lấy quyền lực hoặc lợi thế.

Definition (English Meaning)

A maneuver or strategy to gain power or an advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Power play'

  • "The CEO's sudden resignation was seen as a power play by the board of directors."

    "Việc CEO đột ngột từ chức được xem là một màn tranh giành quyền lực từ hội đồng quản trị."

  • "He used a power play to get the project approved."

    "Anh ta đã sử dụng một thủ đoạn để dự án được phê duyệt."

  • "The opposition accused the government of a power play to silence critics."

    "Phe đối lập cáo buộc chính phủ sử dụng một màn tranh giành quyền lực để bịt miệng những người chỉ trích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power play'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power play
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chess(cờ vua (thể hiện chiến lược))
politics(chính trị (nơi thường thấy các 'power play'))

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Power play'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'power play' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng quyền lực một cách có tính toán, đôi khi là không công bằng, để đạt được mục đích. Nó khác với việc đơn thuần sử dụng quyền lực chính đáng để điều hành hoặc lãnh đạo. So sánh với 'manipulation' (thao túng) và 'domination' (thống trị), 'power play' nhấn mạnh hơn vào hành động cụ thể và chiến lược để giành quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ thường dùng để chỉ bối cảnh của power play (e.g., ‘in the boardroom’ - trong phòng họp). ‘For’ thường dùng để chỉ mục đích của power play (e.g., ‘for control’ - để giành quyền kiểm soát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power play'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team had anticipated the opponent's power play, they would have successfully defended their goal.
Nếu đội đã dự đoán được pha dàn xếp tấn công của đối thủ, họ đã có thể bảo vệ thành công khung thành của mình.
Phủ định
If the coach hadn't called that risky power play, the team might not have lost the game.
Nếu huấn luyện viên không gọi pha dàn xếp tấn công mạo hiểm đó, đội có lẽ đã không thua trận.
Nghi vấn
Would the game have ended differently if they hadn't initiated that power play?
Liệu trận đấu có kết thúc khác đi nếu họ không khởi xướng pha dàn xếp tấn công đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)