fair play
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fair play'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách hành xử tuân thủ các quy tắc và tinh thần của các quy tắc của một trò chơi hoặc môn thể thao; hành vi đạo đức trong một tình huống cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
Conduct that conforms to the rules and the spirit of the rules of a game or sport; ethical behavior in a competitive situation.
Ví dụ Thực tế với 'Fair play'
-
"The referee praised the team for their fair play."
"Trọng tài đã khen ngợi đội vì tinh thần chơi đẹp của họ."
-
"Fair play is essential in any sport."
"Chơi đẹp là điều cần thiết trong bất kỳ môn thể thao nào."
-
"He was accused of not showing fair play."
"Anh ta bị buộc tội không thể hiện tinh thần chơi đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fair play'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fair play
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fair play'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Fair play" nhấn mạnh sự trung thực, tôn trọng đối thủ, và tuân thủ luật lệ, ngay cả khi không ai nhìn thấy. Nó bao gồm cả việc chấp nhận thất bại một cách đường hoàng và chiến thắng một cách khiêm tốn. Khác với "sportsmanship", vốn có thể rộng hơn và bao gồm cả sự lịch thiệp và thái độ tích cực, "fair play" tập trung chủ yếu vào việc tuân thủ luật lệ và hành xử một cách công bằng. "Honesty" (sự trung thực) và "integrity" (tính chính trực) là những phẩm chất cốt lõi của fair play.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" thường được dùng để chỉ một tình huống cụ thể, ví dụ: "There was a lack of fair play in the match." ("Đã có sự thiếu công bằng trong trận đấu.") "With" có thể được dùng để mô tả cách ai đó hành xử, ví dụ: "He always played with fair play." ("Anh ấy luôn chơi một cách công bằng.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fair play'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though the referee made a questionable call, the team still tried to uphold fair play.
|
Mặc dù trọng tài đưa ra một quyết định gây tranh cãi, đội vẫn cố gắng duy trì tinh thần fair play. |
| Phủ định |
Unless the other team demonstrates fair play, we will not reciprocate their actions.
|
Trừ khi đội kia thể hiện tinh thần fair play, chúng tôi sẽ không đáp lại hành động của họ. |
| Nghi vấn |
If we focus on winning at all costs, will we still prioritize fair play?
|
Nếu chúng ta chỉ tập trung vào việc chiến thắng bằng mọi giá, liệu chúng ta có còn ưu tiên tinh thần fair play? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team showed fair play throughout the entire competition.
|
Đội đã thể hiện tinh thần fair play trong suốt toàn bộ cuộc thi. |
| Phủ định |
He didn't believe in fair play and often cheated to win.
|
Anh ấy không tin vào tinh thần fair play và thường gian lận để chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Is fair play really possible in professional sports?
|
Liệu fair play có thực sự khả thi trong thể thao chuyên nghiệp không? |