pre-dreadnought
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-dreadnought'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thiết giáp hạm được chế tạo từ những năm 1890 đến 1905, đặc trưng bởi trang bị vũ khí chính có cỡ nòng hỗn hợp (ví dụ: súng có kích cỡ khác nhau) và tốc độ tương đối chậm, đi trước loại 'dreadnought' hiện đại hơn.
Definition (English Meaning)
A type of battleship built between the 1890s and 1905, characterized by mixed-caliber main armament (i.e., guns of different sizes) and relatively slow speed, preceding the more modern 'dreadnought' type.
Ví dụ Thực tế với 'Pre-dreadnought'
-
"The Russo-Japanese War highlighted the tactical limitations of pre-dreadnought battleships."
"Chiến tranh Nga-Nhật làm nổi bật những hạn chế chiến thuật của các thiết giáp hạm tiền-dreadnought."
-
"Many navies invested heavily in pre-dreadnoughts before the revolutionary HMS Dreadnought was launched."
"Nhiều lực lượng hải quân đã đầu tư mạnh vào các tàu tiền-dreadnought trước khi chiếc HMS Dreadnought mang tính cách mạng được hạ thủy."
-
"The design flaws of pre-dreadnought ships became apparent in the Battle of Tsushima."
"Những thiếu sót trong thiết kế của các tàu tiền-dreadnought trở nên rõ ràng trong trận chiến Tsushima."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-dreadnought'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pre-dreadnought
- Adjective: pre-dreadnought
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pre-dreadnought'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'pre-dreadnought' mang tính lịch sử, dùng để phân biệt các tàu chiến trước khi có sự ra đời của HMS Dreadnought vào năm 1906. Dreadnought đã cách mạng hóa thiết kế tàu chiến với pháo hạng nặng đồng nhất và turbine hơi nước, làm cho các tàu pre-dreadnought trở nên lỗi thời. Ý nghĩa của nó gắn liền với sự phát triển của công nghệ hải quân và chạy đua vũ trang trước Thế chiến thứ nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-dreadnought'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.