pre-technological
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-technological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại hoặc liên quan đến thời kỳ trước khi công nghệ được sử dụng rộng rãi.
Definition (English Meaning)
Existing or relating to a time before the widespread use of technology.
Ví dụ Thực tế với 'Pre-technological'
-
"The anthropologist studied the pre-technological practices of the indigenous tribe."
"Nhà nhân chủng học đã nghiên cứu các hoạt động tiền công nghệ của bộ lạc bản địa."
-
"Life in the pre-technological era was slower and more connected to nature."
"Cuộc sống trong kỷ nguyên tiền công nghệ chậm hơn và gắn liền với thiên nhiên hơn."
-
"Many traditional skills have been lost due to the rise of technological alternatives."
"Nhiều kỹ năng truyền thống đã bị mất do sự trỗi dậy của các lựa chọn thay thế công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-technological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pre-technological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pre-technological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các xã hội, văn hóa hoặc giai đoạn lịch sử mà công nghệ hiện đại chưa đóng vai trò quan trọng. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa cách sống, làm việc và tương tác của con người trước và sau cuộc cách mạng công nghiệp và sự phát triển của công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-technological'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had lived in a pre-technological era, they would have relied more on manual labor.
|
Nếu họ sống trong một kỷ nguyên tiền công nghệ, họ đã phải dựa vào lao động thủ công nhiều hơn. |
| Phủ định |
If the society had not been so pre-technological, they would not have faced such severe communication challenges.
|
Nếu xã hội không quá tiền công nghệ, họ đã không phải đối mặt với những thách thức giao tiếp nghiêm trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they have developed alternative energy sources if their society had been pre-technological?
|
Liệu họ có phát triển các nguồn năng lượng thay thế nếu xã hội của họ là tiền công nghệ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been studying pre-technological societies to understand the impact of technology on modern life.
|
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu các xã hội tiền công nghệ để hiểu tác động của công nghệ đối với cuộc sống hiện đại. |
| Phủ định |
The team hasn't been focusing on pre-technological art; they've been studying contemporary works.
|
Nhóm nghiên cứu đã không tập trung vào nghệ thuật tiền công nghệ; họ đã và đang nghiên cứu các tác phẩm đương đại. |
| Nghi vấn |
Has the museum been showcasing pre-technological tools and artifacts recently?
|
Gần đây bảo tàng có trưng bày các công cụ và hiện vật tiền công nghệ không? |