pre-industrial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-industrial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thời kỳ trước khi có sự sử dụng rộng rãi của máy móc công nghiệp và sản xuất hàng loạt.
Definition (English Meaning)
Relating to a time before the widespread use of industrial machinery and mass production.
Ví dụ Thực tế với 'Pre-industrial'
-
"The pre-industrial economy was largely agrarian."
"Nền kinh tế thời kỳ tiền công nghiệp chủ yếu là nông nghiệp."
-
"Pre-industrial societies often had a strong sense of community."
"Các xã hội thời kỳ tiền công nghiệp thường có ý thức cộng đồng mạnh mẽ."
-
"The pre-industrial era was characterized by limited technological advancements."
"Kỷ nguyên tiền công nghiệp được đặc trưng bởi những tiến bộ công nghệ hạn chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-industrial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pre-industrial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pre-industrial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'pre-industrial' thường được sử dụng để mô tả các xã hội, nền kinh tế, công nghệ và các khía cạnh khác của cuộc sống tồn tại trước cuộc Cách mạng Công nghiệp (thường được coi là bắt đầu vào khoảng thế kỷ 18). Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với thế giới hiện đại, nơi sản xuất công nghiệp chiếm ưu thế. Khác với 'undeveloped' (chưa phát triển), 'pre-industrial' mang tính chất lịch sử và không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-industrial'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should consider pre-industrial farming methods for sustainability.
|
Chúng ta nên xem xét các phương pháp canh tác thời kỳ tiền công nghiệp để đảm bảo tính bền vững. |
| Phủ định |
They cannot ignore the pre-industrial techniques that protected the environment.
|
Họ không thể bỏ qua các kỹ thuật thời kỳ tiền công nghiệp đã bảo vệ môi trường. |
| Nghi vấn |
Could a pre-industrial society have foreseen the consequences of industrialization?
|
Liệu một xã hội tiền công nghiệp có thể thấy trước những hậu quả của công nghiệp hóa không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Life was different in the past: pre-industrial societies relied heavily on agriculture and manual labor.
|
Cuộc sống khác biệt trong quá khứ: các xã hội tiền công nghiệp phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và lao động thủ công. |
| Phủ định |
Modern technology wasn't always available: pre-industrial communities did not have access to electricity or advanced machinery.
|
Công nghệ hiện đại không phải lúc nào cũng có sẵn: các cộng đồng tiền công nghiệp không có điện hoặc máy móc tiên tiến. |
| Nghi vấn |
Was it sustainable?: Did pre-industrial practices have a smaller environmental footprint than modern industrial processes?
|
Liệu nó có bền vững không?: Các hoạt động tiền công nghiệp có lượng khí thải môi trường nhỏ hơn so với các quy trình công nghiệp hiện đại không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a society is pre-industrial, its economy relies heavily on agriculture.
|
Nếu một xã hội tiền công nghiệp, nền kinh tế của nó phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp. |
| Phủ định |
When a country is pre-industrial, it doesn't have a large manufacturing sector.
|
Khi một quốc gia ở giai đoạn tiền công nghiệp, nó không có một khu vực sản xuất lớn. |
| Nghi vấn |
If a region is pre-industrial, does it typically have a high population density?
|
Nếu một khu vực tiền công nghiệp, nó có thường có mật độ dân số cao không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had lived in a pre-industrial society; life seemed simpler then.
|
Tôi ước tôi đã sống trong một xã hội tiền công nghiệp; cuộc sống có vẻ đơn giản hơn khi đó. |
| Phủ định |
If only the air weren't so polluted now; I wish we hadn't moved so far from the pre-industrial era.
|
Giá mà không khí bây giờ không bị ô nhiễm đến vậy; Tôi ước chúng ta đã không đi quá xa thời đại tiền công nghiệp. |
| Nghi vấn |
If only we could return to a pre-industrial state; do you wish that were possible?
|
Giá mà chúng ta có thể trở lại trạng thái tiền công nghiệp; bạn có ước điều đó là có thể không? |