wasted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wasted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị lãng phí một cách bất cẩn và tạo ra rất ít hoặc không có kết quả.
Definition (English Meaning)
Used carelessly and producing little or no result
Ví dụ Thực tế với 'Wasted'
-
"It's a wasted opportunity."
"Đó là một cơ hội bị lãng phí."
-
"I felt like I'd wasted my time."
"Tôi cảm thấy như mình đã lãng phí thời gian."
-
"She was too wasted to remember anything from the night before."
"Cô ấy quá say để nhớ bất cứ điều gì từ đêm hôm trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wasted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: waste
- Adjective: wasted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wasted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh sự phí phạm thời gian, tiền bạc, nguồn lực mà không đạt được mục đích. Thường mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wasted'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having wasted all his money, he had to find a job, and he started working at a local store.
|
Vì đã lãng phí hết tiền, anh ấy phải tìm một công việc, và anh ấy bắt đầu làm việc tại một cửa hàng địa phương. |
| Phủ định |
The food wasn't wasted, but it was given to a local homeless shelter, which was a great help.
|
Đồ ăn đã không bị lãng phí, mà nó đã được trao cho một mái ấm vô gia cư địa phương, điều này rất có ích. |
| Nghi vấn |
Having wasted so much time, do you think you can still finish the project, or will you ask for an extension?
|
Vì đã lãng phí quá nhiều thời gian, bạn có nghĩ rằng bạn vẫn có thể hoàn thành dự án, hay bạn sẽ xin gia hạn? |