(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rapacious
C1

rapacious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tham lam vô độ hám lợi bóc lột cướp bóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapacious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham lam quá độ, hám lợi; có đặc điểm cướp bóc, tống tiền hoặc trộm cắp.

Definition (English Meaning)

Aggressively greedy or grasping; characterized by plundering, extortion, or theft.

Ví dụ Thực tế với 'Rapacious'

  • "The rapacious landlords were eager to evict tenants who could not pay the increased rent."

    "Những địa chủ tham lam háo hức đuổi những người thuê nhà không thể trả tiền thuê nhà đã tăng lên."

  • "The rapacious CEO was known for his ruthless tactics in acquiring competing companies."

    "Vị CEO tham lam khét tiếng với những chiến thuật tàn nhẫn trong việc thâu tóm các công ty đối thủ."

  • "The country's rapacious appetite for natural resources led to environmental degradation."

    "Sự thèm khát tài nguyên thiên nhiên một cách tham lam của đất nước đã dẫn đến sự suy thoái môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rapacious'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Rapacious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rapacious' thường được dùng để mô tả những cá nhân, tổ chức hoặc hành vi thể hiện sự tham lam tột độ, không từ thủ đoạn để đạt được lợi ích. Sắc thái của từ này mạnh hơn 'greedy' (tham lam) hoặc 'avaricious' (hám lợi) vì nó bao hàm cả sự tàn nhẫn và sẵn sàng sử dụng bạo lực hoặc lừa đảo. Nó thường được dùng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc lịch sử để phê phán những hành động bóc lột và vô đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapacious'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To act rapaciously in business can lead to short-term gains, but ultimately damages trust.
Hành động tham lam trong kinh doanh có thể dẫn đến lợi ích ngắn hạn, nhưng cuối cùng làm tổn hại đến lòng tin.
Phủ định
It's important not to be rapacious when negotiating a deal; fairness ensures long-term relationships.
Điều quan trọng là không nên tham lam khi đàm phán một thỏa thuận; sự công bằng đảm bảo các mối quan hệ lâu dài.
Nghi vấn
Why do some companies choose to exploit resources rapaciously, disregarding environmental consequences?
Tại sao một số công ty lại chọn khai thác tài nguyên một cách tham lam, bất chấp hậu quả môi trường?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His rapacious greed knew no bounds: he exploited every opportunity for personal gain, regardless of the consequences.
Lòng tham vô độ của anh ta không có giới hạn: anh ta khai thác mọi cơ hội để tư lợi, bất kể hậu quả.
Phủ định
The company's actions were not rapacious: they invested in sustainable practices and prioritized community well-being.
Hành động của công ty không hề tham lam: họ đầu tư vào các hoạt động bền vững và ưu tiên phúc lợi cộng đồng.
Nghi vấn
Was his ambition rapaciously motivated: or did he genuinely desire to improve the lives of others?
Có phải tham vọng của anh ta được thúc đẩy một cách tham lam: hay anh ta thực sự mong muốn cải thiện cuộc sống của người khác?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rapacious CEO acquired smaller companies to increase market share.
Vị CEO tham lam đã mua lại các công ty nhỏ hơn để tăng thị phần.
Phủ định
She did not rapaciously pursue wealth, but focused on helping others.
Cô ấy không theo đuổi sự giàu có một cách tham lam mà tập trung vào việc giúp đỡ người khác.
Nghi vấn
Were the investors rapacious in their demands for higher returns?
Các nhà đầu tư có tham lam trong các yêu cầu của họ về lợi nhuận cao hơn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the company was investigated, the rapacious CEO will have amassed a fortune through illegal dealings.
Vào thời điểm công ty bị điều tra, vị CEO tham lam đã tích lũy được một gia tài thông qua các giao dịch bất hợp pháp.
Phủ định
By next year, the government won't have allowed rapacious developers to exploit the natural resources any further.
Đến năm sau, chính phủ sẽ không cho phép các nhà phát triển tham lam khai thác thêm tài nguyên thiên nhiên nữa.
Nghi vấn
Will the investors have realized how rapaciously the fund manager was behaving before they lost all their money?
Liệu các nhà đầu tư đã nhận ra người quản lý quỹ đang hành xử tham lam như thế nào trước khi họ mất hết tiền chưa?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The corporation had rapaciously exploited the natural resources before the government intervened.
Tập đoàn đã khai thác một cách tham lam các nguồn tài nguyên thiên nhiên trước khi chính phủ can thiệp.
Phủ định
The conquerors had not been so rapacious as to leave the city completely desolate.
Những kẻ chinh phục đã không tham lam đến mức để lại thành phố hoàn toàn hoang tàn.
Nghi vấn
Had the investor been so rapacious that he bankrupted the company?
Nhà đầu tư đã tham lam đến mức làm phá sản công ty phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The corporation has rapaciously exploited the region's natural resources.
Tập đoàn đã khai thác một cách tham lam các nguồn tài nguyên thiên nhiên của khu vực.
Phủ định
They have not been rapacious in their business dealings.
Họ đã không tham lam trong các giao dịch kinh doanh của mình.
Nghi vấn
Has the government been rapacious in its pursuit of economic growth?
Chính phủ có tham lam trong việc theo đuổi tăng trưởng kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)