predeterminate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predeterminate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết lập hoặc quyết định trước; tiền định.
Definition (English Meaning)
Established or decided in advance; predestined.
Ví dụ Thực tế với 'Predeterminate'
-
"The outcome of the experiment was largely predetermined by the initial conditions."
"Kết quả của thí nghiệm phần lớn đã được tiền định bởi các điều kiện ban đầu."
-
"The system operates on a set of predetermined rules."
"Hệ thống hoạt động dựa trên một bộ quy tắc được xác định trước."
-
"Some believe that our lives are predetermined by a higher power."
"Một số người tin rằng cuộc sống của chúng ta được tiền định bởi một thế lực siêu nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predeterminate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: predetermine
- Adjective: predetermined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predeterminate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'predeterminate' thường mang ý nghĩa rằng kết quả hoặc diễn biến của một sự kiện đã được quyết định từ trước và không thể thay đổi. Nó nhấn mạnh tính tất yếu và sự thiếu tự do lựa chọn. So với 'prearranged' (sắp xếp trước), 'predeterminate' mang tính chất cứng nhắc và khó thay đổi hơn nhiều. 'Prearranged' đơn giản chỉ là được lên kế hoạch trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predeterminate'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The outcome was predetermined: the company had already decided to merge before the meeting.
|
Kết quả đã được định trước: công ty đã quyết định sáp nhập trước cuộc họp. |
| Phủ định |
The decision wasn't predetermined: it was the result of careful consideration and debate.
|
Quyết định không được định trước: nó là kết quả của sự cân nhắc và tranh luận cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Was his success predetermined: or was it due to hard work and dedication?
|
Thành công của anh ấy đã được định trước: hay là do sự chăm chỉ và cống hiến? |