preemptive strike
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preemptive strike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tấn công được phát động để ngăn chặn kẻ thù làm điều gì đó xấu hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
An attack that is launched in order to prevent an enemy from doing something bad or unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Preemptive strike'
-
"The government authorized a preemptive strike to eliminate the threat."
"Chính phủ đã cho phép một cuộc tấn công phủ đầu để loại bỏ mối đe dọa."
-
"The country launched a preemptive strike against its neighbor."
"Quốc gia đó đã phát động một cuộc tấn công phủ đầu vào nước láng giềng."
-
"There is a debate about whether the preemptive strike was justified."
"Có một cuộc tranh luận về việc liệu cuộc tấn công phủ đầu có chính đáng hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preemptive strike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preemptive strike
- Adjective: preemptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preemptive strike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'preemptive strike' thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý một hành động quân sự chủ động nhằm vô hiệu hóa khả năng tấn công của đối phương trước khi họ có thể ra tay. Nó khác với 'retaliatory strike' (đòn đáp trả) vốn là hành động trả đũa sau khi bị tấn công. 'Preemptive strike' thường gây tranh cãi về mặt đạo đức và pháp lý quốc tế, vì nó có thể bị coi là hành động gây hấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'against' được dùng khi chỉ mục tiêu trực tiếp của cuộc tấn công. Ví dụ: 'a preemptive strike against the nuclear facilities'. 'on' có thể dùng tương tự, nhưng có sắc thái rộng hơn, chỉ đối tượng nói chung. Ví dụ: 'a preemptive strike on terrorist groups'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preemptive strike'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.