(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preemptive strike
C1

preemptive strike

noun

Nghĩa tiếng Việt

tấn công phủ đầu đòn tấn công phủ đầu tấn công đón đầu đánh phủ đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preemptive strike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tấn công được phát động để ngăn chặn kẻ thù làm điều gì đó xấu hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

An attack that is launched in order to prevent an enemy from doing something bad or unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Preemptive strike'

  • "The government authorized a preemptive strike to eliminate the threat."

    "Chính phủ đã cho phép một cuộc tấn công phủ đầu để loại bỏ mối đe dọa."

  • "The country launched a preemptive strike against its neighbor."

    "Quốc gia đó đã phát động một cuộc tấn công phủ đầu vào nước láng giềng."

  • "There is a debate about whether the preemptive strike was justified."

    "Có một cuộc tranh luận về việc liệu cuộc tấn công phủ đầu có chính đáng hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preemptive strike'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preventive attack(tấn công phòng ngừa)
first strike(đòn tấn công trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

retaliatory strike(đòn trả đũa)
defensive action(hành động phòng thủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Preemptive strike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'preemptive strike' thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý một hành động quân sự chủ động nhằm vô hiệu hóa khả năng tấn công của đối phương trước khi họ có thể ra tay. Nó khác với 'retaliatory strike' (đòn đáp trả) vốn là hành động trả đũa sau khi bị tấn công. 'Preemptive strike' thường gây tranh cãi về mặt đạo đức và pháp lý quốc tế, vì nó có thể bị coi là hành động gây hấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on

'against' được dùng khi chỉ mục tiêu trực tiếp của cuộc tấn công. Ví dụ: 'a preemptive strike against the nuclear facilities'. 'on' có thể dùng tương tự, nhưng có sắc thái rộng hơn, chỉ đối tượng nói chung. Ví dụ: 'a preemptive strike on terrorist groups'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preemptive strike'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)