preempt
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preempt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn một sự kiện hoặc hành động xảy ra bằng cách hành động trước; đón đầu.
Definition (English Meaning)
To take action to prevent (an event or action) from happening; forestall.
Ví dụ Thực tế với 'Preempt'
-
"The government preempted the protest by announcing new policies."
"Chính phủ đã ngăn chặn cuộc biểu tình bằng cách công bố các chính sách mới."
-
"The company took steps to preempt a hostile takeover."
"Công ty đã thực hiện các bước để ngăn chặn một cuộc tiếp quản thù địch."
-
"The president's speech preempted all other programming on the major networks."
"Bài phát biểu của tổng thống đã tạm dừng tất cả các chương trình khác trên các kênh truyền hình lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preempt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: preempt
- Adjective: preemptive
- Adverb: preemptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preempt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preempt' mang ý nghĩa chủ động ngăn chặn một điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn bằng cách hành động trước khi nó xảy ra. Nó thường bao hàm việc giành lấy cơ hội hoặc lợi thế trước đối thủ. Khác với 'prevent' (ngăn ngừa) mang tính chất chung chung hơn, 'preempt' nhấn mạnh tính chủ động và đón đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'preempt from' thường được dùng để chỉ việc ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó khỏi việc thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The company preempted its competitors from entering the market.' (Công ty đã ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh thâm nhập thị trường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preempt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.