(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prefrontal cortex
C1

prefrontal cortex

noun

Nghĩa tiếng Việt

vỏ não trước trán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prefrontal cortex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần trước của thùy trán của não, chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cấp cao hơn như lập kế hoạch, ra quyết định và trí nhớ làm việc.

Definition (English Meaning)

The anterior part of the frontal lobes of the brain, responsible for higher-level cognitive functions such as planning, decision-making, and working memory.

Ví dụ Thực tế với 'Prefrontal cortex'

  • "The prefrontal cortex is essential for goal-directed behavior."

    "Vỏ não trước trán rất cần thiết cho hành vi định hướng mục tiêu."

  • "Damage to the prefrontal cortex can result in impaired decision-making abilities."

    "Tổn thương vỏ não trước trán có thể dẫn đến suy giảm khả năng ra quyết định."

  • "Studies have shown that meditation can improve the function of the prefrontal cortex."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiền định có thể cải thiện chức năng của vỏ não trước trán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prefrontal cortex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prefrontal cortex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Prefrontal cortex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vùng vỏ não này là trung tâm điều hành của não bộ, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hành vi, cảm xúc và tư duy. Nó phát triển muộn và tiếp tục hoàn thiện đến tuổi trưởng thành. Sự tổn thương ở vùng này có thể dẫn đến các vấn đề về khả năng kiểm soát xung động, khả năng tập trung và các chức năng điều hành khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the prefrontal cortex' (trong vỏ não trước trán): chỉ vị trí. 'of the prefrontal cortex' (của vỏ não trước trán): chỉ sự thuộc về.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prefrontal cortex'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prefrontal cortex is responsible for higher-level cognitive functions.
Vỏ não trước trán chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cấp cao hơn.
Phủ định
Damage to the prefrontal cortex does not always result in immediate cognitive decline.
Tổn thương vỏ não trước trán không phải lúc nào cũng dẫn đến suy giảm nhận thức ngay lập tức.
Nghi vấn
Is the prefrontal cortex fully developed until the mid-twenties?
Có phải vỏ não trước trán phát triển đầy đủ cho đến giữa độ tuổi hai mươi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)