(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preliminary research
C1

preliminary research

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu sơ bộ nghiên cứu ban đầu nghiên cứu tiền đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preliminary research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu được thực hiện như một bước ban đầu trước khi thực hiện một nghiên cứu toàn diện hơn.

Definition (English Meaning)

Research conducted as an initial step before a more comprehensive study.

Ví dụ Thực tế với 'Preliminary research'

  • "The team conducted preliminary research on the effects of climate change on coastal communities."

    "Nhóm đã tiến hành nghiên cứu sơ bộ về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến các cộng đồng ven biển."

  • "Our preliminary research suggests a strong correlation between exercise and mental health."

    "Nghiên cứu sơ bộ của chúng tôi cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần."

  • "Further funding is needed to support the preliminary research phase of the project."

    "Cần thêm kinh phí để hỗ trợ giai đoạn nghiên cứu sơ bộ của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preliminary research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: preliminary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

initial research(nghiên cứu ban đầu)
exploratory research(nghiên cứu thăm dò)

Trái nghĩa (Antonyms)

comprehensive research(nghiên cứu toàn diện)
detailed research(nghiên cứu chi tiết)

Từ liên quan (Related Words)

literature review(tổng quan tài liệu)
pilot study(nghiên cứu thử nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật/Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Preliminary research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động nghiên cứu ban đầu, có tính thăm dò và chưa đi sâu vào chi tiết. Nó nhấn mạnh rằng nghiên cứu này chỉ là bước khởi đầu cho một quá trình nghiên cứu dài hơn và phức tạp hơn. So sánh với 'pilot study', 'preliminary research' có phạm vi rộng hơn và không nhất thiết phải liên quan đến thử nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

‘on preliminary research’ thường dùng để chỉ đối tượng mà nghiên cứu sơ bộ tập trung vào. ‘into preliminary research’ thường dùng khi đề cập đến việc tham gia hoặc bắt đầu nghiên cứu sơ bộ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preliminary research'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report, which followed the preliminary research, confirmed the initial findings.
Báo cáo, cái mà theo sau nghiên cứu sơ bộ, đã xác nhận những phát hiện ban đầu.
Phủ định
The conclusions, which weren't based on solid preliminary research, were heavily criticized.
Những kết luận, cái mà không dựa trên nghiên cứu sơ bộ vững chắc, đã bị chỉ trích nặng nề.
Nghi vấn
Is this the stage where preliminary research, which informs later decisions, is conducted?
Đây có phải là giai đoạn mà nghiên cứu sơ bộ, cái mà cung cấp thông tin cho các quyết định sau này, được thực hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)