(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exploratory research
C1

exploratory research

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu thăm dò nghiên cứu khám phá nghiên cứu điều tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploratory research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu được tiến hành cho một vấn đề chưa được xác định rõ ràng. Nó thường xảy ra trước khi chúng ta biết đủ để đưa ra các phân biệt khái niệm hoặc đưa ra một mối quan hệ giải thích.

Definition (English Meaning)

Research conducted for a problem that has not been clearly defined. It often occurs before we know enough to make conceptual distinctions or posit an explanatory relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Exploratory research'

  • "The company conducted exploratory research to understand the needs of its target market."

    "Công ty đã tiến hành nghiên cứu thăm dò để hiểu nhu cầu của thị trường mục tiêu của mình."

  • "Exploratory research helped them identify key factors influencing customer satisfaction."

    "Nghiên cứu thăm dò đã giúp họ xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng."

  • "Before launching the new product, they performed exploratory research to assess market potential."

    "Trước khi ra mắt sản phẩm mới, họ đã thực hiện nghiên cứu thăm dò để đánh giá tiềm năng thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exploratory research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: research
  • Adjective: exploratory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Exploratory research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghiên cứu thăm dò thường được sử dụng khi một vấn đề chưa được hiểu rõ ràng và cần phải khám phá thêm trước khi tiến hành các loại nghiên cứu khác (như nghiên cứu xác nhận). Nó tập trung vào việc thu thập thông tin ban đầu và xác định các biến số quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

Khi sử dụng 'into', nó thường ám chỉ việc đi sâu vào một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Ví dụ: 'exploratory research into consumer behavior'. Khi sử dụng 'on', nó thường ám chỉ một chủ đề nghiên cứu cụ thể. Ví dụ: 'exploratory research on the impact of social media'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploratory research'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)