(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ejaculate
C1

ejaculate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xuất tinh bắn tinh phóng tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ejaculate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xuất tinh (tinh dịch) ra khỏi cơ thể khi đạt cực khoái.

Definition (English Meaning)

To eject (semen) from the body at orgasm.

Ví dụ Thực tế với 'Ejaculate'

  • "The male ejaculates semen during sexual activity."

    "Con đực xuất tinh dịch trong quá trình hoạt động tình dục."

  • "The volume of ejaculate can vary."

    "Lượng tinh dịch xuất ra có thể khác nhau."

  • "Some medications can affect the ability to ejaculate."

    "Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng xuất tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ejaculate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ejaculate
  • Verb: ejaculate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spurt(phun ra)
discharge(phóng ra)
come(lên đỉnh, xuất tinh (thông tục))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

semen(tinh dịch)
sperm(tinh trùng)
orgasm(cực khoái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Ejaculate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang tính chất kỹ thuật và thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc khoa học. Trong giao tiếp thông thường, có thể sử dụng các từ khác như 'come' hoặc 'spurt'. 'Ejaculate' nhấn mạnh quá trình tống xuất tinh dịch một cách mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Ejaculate *from* the body: Diễn tả việc tinh dịch được phóng ra từ cơ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ejaculate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)