ejaculate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ejaculate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất tinh (tinh dịch) ra khỏi cơ thể khi đạt cực khoái.
Definition (English Meaning)
To eject (semen) from the body at orgasm.
Ví dụ Thực tế với 'Ejaculate'
-
"The male ejaculates semen during sexual activity."
"Con đực xuất tinh dịch trong quá trình hoạt động tình dục."
-
"The volume of ejaculate can vary."
"Lượng tinh dịch xuất ra có thể khác nhau."
-
"Some medications can affect the ability to ejaculate."
"Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng xuất tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ejaculate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ejaculate
- Verb: ejaculate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ejaculate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang tính chất kỹ thuật và thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc khoa học. Trong giao tiếp thông thường, có thể sử dụng các từ khác như 'come' hoặc 'spurt'. 'Ejaculate' nhấn mạnh quá trình tống xuất tinh dịch một cách mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ejaculate *from* the body: Diễn tả việc tinh dịch được phóng ra từ cơ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ejaculate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.