(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ premature
B2

premature

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

non sớm yểu quá sớm trước thời hạn sinh non
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra, được thực hiện, đến, hoặc tồn tại trước thời điểm thông thường hoặc thích hợp.

Definition (English Meaning)

Happening, done, arriving, or existing before the usual or proper time.

Ví dụ Thực tế với 'Premature'

  • "His premature death was a shock to everyone."

    "Cái chết yểu của anh ấy là một cú sốc đối với tất cả mọi người."

  • "The deal collapsed due to a premature announcement."

    "Thỏa thuận đã đổ vỡ do một thông báo quá sớm."

  • "Premature aging can be caused by excessive sun exposure."

    "Lão hóa sớm có thể do tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Premature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

premature baby(trẻ sinh non)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Premature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'premature' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự vội vã, hấp tấp, hoặc không đúng thời điểm. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện xảy ra quá sớm, có thể dẫn đến kết quả không mong muốn. So sánh với 'early': 'early' chỉ đơn giản là 'sớm', không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được dùng khi nói về một hành động hoặc quyết định được đưa ra quá sớm trong một quá trình hoặc giai đoạn nào đó (ví dụ: premature in the development). 'for' được dùng khi nói về một cái gì đó không phù hợp hoặc không sẵn sàng cho một cái gì đó (ví dụ: premature for the market).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Premature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)