(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hasty
B2

hasty

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

vội vàng hấp tấp thiếu suy nghĩ vội vã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hasty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện hoặc hành động với tốc độ hoặc sự khẩn trương quá mức; vội vàng.

Definition (English Meaning)

Done or acting with excessive speed or urgency; rushed.

Ví dụ Thực tế với 'Hasty'

  • "She regretted her hasty decision to quit her job."

    "Cô ấy hối hận về quyết định vội vàng từ bỏ công việc của mình."

  • "He made a hasty exit."

    "Anh ấy vội vã rời đi."

  • "They repacked their bags in hasty fashion."

    "Họ vội vàng đóng gói lại hành lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hasty'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rushed(vội vã)
hurried(gấp gáp)
impulsive(bốc đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

careless(bất cẩn)
reckless(liều lĩnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hasty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hasty' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu cẩn trọng do quá vội vàng. Nó khác với 'quick' hay 'rapid' ở chỗ nhấn mạnh vào sự hấp tấp, có thể dẫn đến sai lầm. So sánh với 'impetuous', 'hasty' ít mang tính bốc đồng hơn, mà chú trọng vào việc không có đủ thời gian hoặc sự cân nhắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in hasty' thường được dùng trong các cụm từ như 'in a hasty manner' (một cách vội vàng). 'with hasty' thường đi kèm với các danh từ chỉ hành động như 'with hasty steps' (bước đi vội vã).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hasty'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He made a hasty decision, which he later regretted.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng, điều mà sau đó anh ấy hối tiếc.
Phủ định
They didn't hastily accept the offer; they considered it carefully.
Họ không vội vàng chấp nhận lời đề nghị; họ đã xem xét nó một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Did she hastily pack her bags before leaving?
Cô ấy có vội vàng thu dọn hành lý trước khi rời đi không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She made a hasty decision to quit her job.
Cô ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng là nghỉ việc.
Phủ định
They didn't act hastily, but carefully considered all the options.
Họ không hành động hấp tấp mà cân nhắc cẩn thận tất cả các lựa chọn.
Nghi vấn
Was it a hasty generalization to assume all students cheat?
Có phải là một sự khái quát hóa vội vàng khi cho rằng tất cả sinh viên đều gian lận không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I hadn't been so hasty in my decision, I would have chosen a different career path.
Nếu tôi không quá vội vàng trong quyết định của mình, tôi đã chọn một con đường sự nghiệp khác.
Phủ định
If she weren't so hasty to judge, she wouldn't misunderstand people so often.
Nếu cô ấy không vội vàng phán xét như vậy, cô ấy đã không hiểu lầm mọi người thường xuyên đến vậy.
Nghi vấn
Would he have succeeded if he hadn't acted so hastily?
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy không hành động quá vội vàng không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He made a hasty decision and regretted it later.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng và sau đó hối hận.
Phủ định
Only after the damage was done did she hastily admit her mistake.
Chỉ sau khi thiệt hại xảy ra, cô ấy mới vội vàng thừa nhận sai lầm của mình.
Nghi vấn
Should you act so hastily, what consequences might arise?
Nếu bạn hành động quá vội vàng, những hậu quả nào có thể xảy ra?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He made a hasty decision, didn't he?
Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng, phải không?
Phủ định
She wasn't so hasty in her response, was she?
Cô ấy không vội vàng trong câu trả lời của mình, phải không?
Nghi vấn
They acted hastily, didn't they?
Họ đã hành động vội vàng, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He made a hasty decision that he later regretted.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng mà sau này anh ấy hối hận.
Phủ định
Why didn't she hastily accept the offer?
Tại sao cô ấy đã không vội vàng chấp nhận lời đề nghị?
Nghi vấn
Why did you hastily leave the party last night?
Tại sao bạn vội vàng rời khỏi bữa tiệc tối qua?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He made a hasty decision and regretted it later.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng và sau đó hối hận.
Phủ định
Didn't she hastily agree to the terms without reading them?
Cô ấy đã không vội vàng đồng ý với các điều khoản mà không đọc chúng sao?
Nghi vấn
Was her departure so hasty that she forgot her passport?
Sự ra đi của cô ấy có vội vàng đến mức cô ấy quên hộ chiếu không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the negotiations conclude, they will have hastily agreed to the terms.
Vào thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, họ sẽ vội vàng đồng ý với các điều khoản.
Phủ định
She won't have made a hasty decision before consulting her advisors.
Cô ấy sẽ không đưa ra một quyết định vội vàng trước khi tham khảo ý kiến của các cố vấn.
Nghi vấn
Will he have acted hastily, causing irreversible damage?
Liệu anh ta có hành động vội vàng, gây ra thiệt hại không thể khắc phục?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was acting hastily when he signed the contract.
Anh ấy đã hành động vội vàng khi ký hợp đồng.
Phủ định
They were not making hasty decisions about the project's future.
Họ đã không đưa ra những quyết định vội vàng về tương lai của dự án.
Nghi vấn
Was she speaking hastily to the manager when you saw her?
Có phải cô ấy đang nói chuyện vội vàng với người quản lý khi bạn nhìn thấy cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)