hasty
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hasty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện hoặc hành động với tốc độ hoặc sự khẩn trương quá mức; vội vàng.
Ví dụ Thực tế với 'Hasty'
-
"She regretted her hasty decision to quit her job."
"Cô ấy hối hận về quyết định vội vàng từ bỏ công việc của mình."
-
"He made a hasty exit."
"Anh ấy vội vã rời đi."
-
"They repacked their bags in hasty fashion."
"Họ vội vàng đóng gói lại hành lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hasty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hasty
- Adverb: hastily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hasty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hasty' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu cẩn trọng do quá vội vàng. Nó khác với 'quick' hay 'rapid' ở chỗ nhấn mạnh vào sự hấp tấp, có thể dẫn đến sai lầm. So sánh với 'impetuous', 'hasty' ít mang tính bốc đồng hơn, mà chú trọng vào việc không có đủ thời gian hoặc sự cân nhắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in hasty' thường được dùng trong các cụm từ như 'in a hasty manner' (một cách vội vàng). 'with hasty' thường đi kèm với các danh từ chỉ hành động như 'with hasty steps' (bước đi vội vã).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hasty'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a hasty decision, which he later regretted.
|
Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng, điều mà sau đó anh ấy hối tiếc. |
| Phủ định |
They didn't hastily accept the offer; they considered it carefully.
|
Họ không vội vàng chấp nhận lời đề nghị; họ đã xem xét nó một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Did she hastily pack her bags before leaving?
|
Cô ấy có vội vàng thu dọn hành lý trước khi rời đi không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She made a hasty decision to quit her job.
|
Cô ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng là nghỉ việc. |
| Phủ định |
They didn't act hastily, but carefully considered all the options.
|
Họ không hành động hấp tấp mà cân nhắc cẩn thận tất cả các lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Was it a hasty generalization to assume all students cheat?
|
Có phải là một sự khái quát hóa vội vàng khi cho rằng tất cả sinh viên đều gian lận không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I hadn't been so hasty in my decision, I would have chosen a different career path.
|
Nếu tôi không quá vội vàng trong quyết định của mình, tôi đã chọn một con đường sự nghiệp khác. |
| Phủ định |
If she weren't so hasty to judge, she wouldn't misunderstand people so often.
|
Nếu cô ấy không vội vàng phán xét như vậy, cô ấy đã không hiểu lầm mọi người thường xuyên đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he hadn't acted so hastily?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy không hành động quá vội vàng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a hasty decision and regretted it later.
|
Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng và sau đó hối hận. |
| Phủ định |
Only after the damage was done did she hastily admit her mistake.
|
Chỉ sau khi thiệt hại xảy ra, cô ấy mới vội vàng thừa nhận sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
Should you act so hastily, what consequences might arise?
|
Nếu bạn hành động quá vội vàng, những hậu quả nào có thể xảy ra? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a hasty decision, didn't he?
|
Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't so hasty in her response, was she?
|
Cô ấy không vội vàng trong câu trả lời của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They acted hastily, didn't they?
|
Họ đã hành động vội vàng, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a hasty decision that he later regretted.
|
Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng mà sau này anh ấy hối hận. |
| Phủ định |
Why didn't she hastily accept the offer?
|
Tại sao cô ấy đã không vội vàng chấp nhận lời đề nghị? |
| Nghi vấn |
Why did you hastily leave the party last night?
|
Tại sao bạn vội vàng rời khỏi bữa tiệc tối qua? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a hasty decision and regretted it later.
|
Anh ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng và sau đó hối hận. |
| Phủ định |
Didn't she hastily agree to the terms without reading them?
|
Cô ấy đã không vội vàng đồng ý với các điều khoản mà không đọc chúng sao? |
| Nghi vấn |
Was her departure so hasty that she forgot her passport?
|
Sự ra đi của cô ấy có vội vàng đến mức cô ấy quên hộ chiếu không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the negotiations conclude, they will have hastily agreed to the terms.
|
Vào thời điểm các cuộc đàm phán kết thúc, họ sẽ vội vàng đồng ý với các điều khoản. |
| Phủ định |
She won't have made a hasty decision before consulting her advisors.
|
Cô ấy sẽ không đưa ra một quyết định vội vàng trước khi tham khảo ý kiến của các cố vấn. |
| Nghi vấn |
Will he have acted hastily, causing irreversible damage?
|
Liệu anh ta có hành động vội vàng, gây ra thiệt hại không thể khắc phục? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was acting hastily when he signed the contract.
|
Anh ấy đã hành động vội vàng khi ký hợp đồng. |
| Phủ định |
They were not making hasty decisions about the project's future.
|
Họ đã không đưa ra những quyết định vội vàng về tương lai của dự án. |
| Nghi vấn |
Was she speaking hastily to the manager when you saw her?
|
Có phải cô ấy đang nói chuyện vội vàng với người quản lý khi bạn nhìn thấy cô ấy không? |