prepare
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prepare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chuẩn bị, sửa soạn, sẵn sàng cho một cái gì đó
Definition (English Meaning)
to make or get ready for something
Ví dụ Thực tế với 'Prepare'
-
"We need to prepare for the upcoming conference."
"Chúng ta cần chuẩn bị cho hội nghị sắp tới."
-
"The athletes are preparing for the Olympics."
"Các vận động viên đang chuẩn bị cho Thế vận hội Olympic."
-
"Please prepare a report on the sales figures."
"Vui lòng chuẩn bị một báo cáo về số liệu bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prepare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prepare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prepare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prepare' mang ý nghĩa chủ động thực hiện các bước cần thiết để sẵn sàng cho một sự kiện, nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh quá trình chuẩn bị hơn là kết quả cuối cùng. So sánh với 'get ready': 'prepare' thường trang trọng hơn và liên quan đến việc lập kế hoạch và thực hiện các bước cụ thể, trong khi 'get ready' có thể đơn giản là sẵn sàng về mặt thể chất hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prepare for' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc sự kiện mà bạn đang chuẩn bị cho. Ví dụ: prepare for a meeting, prepare for a test.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prepare'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She prepares dinner every evening.
|
Cô ấy chuẩn bị bữa tối mỗi tối. |
| Phủ định |
They don't prepare their lessons well enough.
|
Họ không chuẩn bị bài học của họ đủ tốt. |
| Nghi vấn |
Does he prepare for the meeting in advance?
|
Anh ấy có chuẩn bị cho cuộc họp trước không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They prepare dinner every evening.
|
Họ chuẩn bị bữa tối mỗi tối. |
| Phủ định |
She doesn't prepare for her exams enough.
|
Cô ấy không chuẩn bị đủ cho các kỳ thi của mình. |
| Nghi vấn |
What did you prepare for the party?
|
Bạn đã chuẩn bị gì cho bữa tiệc? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be preparing dinner when you arrive.
|
Tôi sẽ đang chuẩn bị bữa tối khi bạn đến. |
| Phủ định |
She won't be preparing for the exam tomorrow because she's already finished.
|
Cô ấy sẽ không chuẩn bị cho kỳ thi vào ngày mai vì cô ấy đã hoàn thành rồi. |
| Nghi vấn |
Will you be preparing a presentation for the meeting next week?
|
Bạn sẽ chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp vào tuần tới phải không? |