(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organize
B1

organize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức sắp xếp hệ thống hóa điều phối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắp xếp mọi thứ một cách có hệ thống; đưa mọi thứ vào trật tự.

Definition (English Meaning)

To arrange things in a systematic way; to put things in order.

Ví dụ Thực tế với 'Organize'

  • "She needs to organize her desk before she can start working."

    "Cô ấy cần sắp xếp bàn làm việc trước khi có thể bắt đầu làm việc."

  • "The company organized a conference to discuss new strategies."

    "Công ty đã tổ chức một hội nghị để thảo luận về các chiến lược mới."

  • "He organized his time efficiently to complete the project on schedule."

    "Anh ấy đã sắp xếp thời gian hiệu quả để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Organize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này có thể được sử dụng để mô tả việc sắp xếp vật chất (ví dụ: một căn phòng, một tủ quần áo) hoặc việc sắp xếp các hoạt động, sự kiện hoặc thông tin. Nó nhấn mạnh sự có hệ thống và hiệu quả. Cần phân biệt với 'arrange' (sắp xếp) vốn mang nghĩa rộng hơn và không nhất thiết có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into by for

* **organize into**: Sắp xếp thành các nhóm hoặc loại cụ thể. Ví dụ: 'Organize the books into categories'. * **organize by**: Sắp xếp theo một tiêu chí nhất định. Ví dụ: 'Organize the files by date'. * **organize for**: Tổ chức vì mục đích gì. Ví dụ: 'Organize a meeting for the team'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)