(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arrange
B1

arrange

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sắp xếp bố trí dàn xếp thu xếp lên kế hoạch tổ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrange'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắp xếp, bố trí, dàn xếp, thu xếp.

Definition (English Meaning)

To put things in a particular order or position.

Ví dụ Thực tế với 'Arrange'

  • "She arranged the flowers in a vase."

    "Cô ấy đã cắm hoa vào bình."

  • "I need to arrange a meeting with the client."

    "Tôi cần sắp xếp một cuộc gặp với khách hàng."

  • "Can you arrange the chairs in rows?"

    "Bạn có thể sắp xếp những chiếc ghế thành hàng được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arrange'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organize(tổ chức)
plan(lên kế hoạch)
prepare(chuẩn bị)
order(sắp xếp theo thứ tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Arrange'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arrange' thường được dùng để chỉ việc sắp xếp đồ vật theo một trật tự hoặc kế hoạch cụ thể. Nó mang tính chủ động và có mục đích hơn so với 'put' đơn thuần. Ví dụ: 'Arrange the books on the shelf' (Sắp xếp sách trên giá) khác với 'Put the books on the shelf' (Đặt sách lên giá). 'Put' chỉ hành động đặt, còn 'arrange' nhấn mạnh việc sắp xếp có trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'arrange for' được dùng khi bạn lên kế hoạch hoặc thực hiện các bước cần thiết để điều gì đó xảy ra. Ví dụ: 'I'll arrange for a taxi to pick you up.' (Tôi sẽ thu xếp taxi đón bạn.). 'arrange with' được dùng khi bạn thỏa thuận hoặc thống nhất với ai đó về một vấn đề. Ví dụ: 'I've arranged with the bank to borrow the money.' (Tôi đã thỏa thuận với ngân hàng để vay tiền.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrange'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)