(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prequel
B2

prequel

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiền truyện phần trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prequel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu chuyện hoặc bộ phim chứa đựng các sự kiện xảy ra trước các sự kiện của một tác phẩm đã có.

Definition (English Meaning)

A story or movie containing events that precede those of an existing work.

Ví dụ Thực tế với 'Prequel'

  • "The new movie is a prequel to the original Star Wars trilogy."

    "Bộ phim mới là một tiền truyện của bộ ba phim Chiến tranh giữa các vì sao gốc."

  • "Many fans were disappointed with the Star Wars prequels."

    "Nhiều người hâm mộ đã thất vọng với các tiền truyện của Chiến tranh giữa các vì sao."

  • "The prequel explores the early life of the main character."

    "Tiền truyện khám phá cuộc sống thời trẻ của nhân vật chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prequel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prequel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reboot(khởi động lại (phim))
spin-off(phần ăn theo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Truyền hình

Ghi chú Cách dùng 'Prequel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prequel thường được tạo ra sau thành công của một tác phẩm gốc (phim, sách, trò chơi điện tử...). Nó khai thác bối cảnh, nhân vật và sự kiện diễn ra trước đó, giúp người xem/độc giả hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự hình thành của thế giới trong tác phẩm gốc. Khác với 'sequel' (phần tiếp theo) kể về những sự kiện xảy ra *sau* tác phẩm gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Prequel *to* something: Cho biết tác phẩm này là tiền truyện của tác phẩm nào. Ví dụ: 'This movie is a prequel to the popular series.' (Bộ phim này là tiền truyện của loạt phim nổi tiếng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prequel'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this prequel is even better than the original!
Ồ, phần tiền truyện này thậm chí còn hay hơn cả bản gốc!
Phủ định
Well, this prequel isn't as exciting as I expected.
Chà, phần tiền truyện này không thú vị như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Hey, did you know this movie is actually a prequel?
Này, bạn có biết bộ phim này thực sự là một phần tiền truyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)