(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sequel
B2

sequel

noun

Nghĩa tiếng Việt

phần tiếp theo tập tiếp theo phần hai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sequel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác phẩm đã xuất bản, phát sóng hoặc ghi âm tiếp tục câu chuyện hoặc phát triển chủ đề của một tác phẩm trước đó.

Definition (English Meaning)

A published, broadcast, or recorded work that continues the story or develops the theme of an earlier one.

Ví dụ Thực tế với 'Sequel'

  • "The sequel to the movie was even more successful than the original."

    "Phần tiếp theo của bộ phim thậm chí còn thành công hơn cả bản gốc."

  • "I'm really looking forward to the sequel to my favorite book."

    "Tôi thực sự mong chờ phần tiếp theo của cuốn sách yêu thích của tôi."

  • "The sequel didn't live up to the hype of the first film."

    "Phần tiếp theo không đáp ứng được sự cường điệu của bộ phim đầu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sequel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sequel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trilogy(bộ ba tác phẩm)
series(loạt phim, bộ truyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Sequel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sequel thường được dùng để chỉ phần tiếp theo của một cuốn sách, bộ phim, trò chơi điện tử hoặc chương trình truyền hình. Nó khác với 'prequel', vốn là một câu chuyện xảy ra trước câu chuyện gốc. 'Spin-off' là một câu chuyện khác lấy bối cảnh trong cùng một vũ trụ nhưng thường tập trung vào các nhân vật khác hoặc khía cạnh khác của câu chuyện gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Sequel to' được sử dụng để chỉ ra tác phẩm gốc mà sequel tiếp nối. Ví dụ: 'The film is a sequel to the popular book series.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sequel'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The studio produced a sequel to the popular movie.
Hãng phim đã sản xuất phần tiếp theo của bộ phim nổi tiếng.
Phủ định
They did not expect the sequel to be as successful as the original.
Họ đã không mong đợi phần tiếp theo thành công như bản gốc.
Nghi vấn
Did the director plan a sequel after the first movie's success?
Đạo diễn có lên kế hoạch cho phần tiếp theo sau thành công của bộ phim đầu tiên không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the director had listened to the fans' feedback, the sequel would have been a bigger success.
Nếu đạo diễn đã lắng nghe phản hồi của người hâm mộ, phần tiếp theo đã thành công hơn.
Phủ định
If the studio hadn't rushed the production, the sequel wouldn't have disappointed so many viewers.
Nếu hãng phim không đẩy nhanh quá trình sản xuất, phần tiếp theo đã không làm nhiều khán giả thất vọng như vậy.
Nghi vấn
Would the sequel have performed better if they had chosen a different cast?
Liệu phần tiếp theo có thành công hơn nếu họ đã chọn một dàn diễn viên khác?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the sequel to my favorite book would be released soon.
Tôi ước phần tiếp theo của cuốn sách yêu thích của tôi sẽ sớm được phát hành.
Phủ định
If only the sequel hadn't disappointed so many fans.
Giá mà phần tiếp theo không làm thất vọng quá nhiều người hâm mộ.
Nghi vấn
I wish the studio could announce the sequel's release date.
Tôi ước hãng phim có thể công bố ngày phát hành phần tiếp theo.
(Vị trí vocab_tab4_inline)