preceding story
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preceding story'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đến trước một cái gì đó khác về thời gian hoặc thứ tự; trước đó.
Definition (English Meaning)
Coming before something else in time or order; previous.
Ví dụ Thực tế với 'Preceding story'
-
"The preceding story set the stage for the dramatic events that followed."
"Câu chuyện trước đó đã tạo tiền đề cho những sự kiện kịch tính xảy ra sau đó."
-
"Please refer to the preceding story for more context."
"Vui lòng tham khảo câu chuyện trước đó để có thêm ngữ cảnh."
-
"The author referenced events from the preceding story."
"Tác giả đã tham khảo các sự kiện từ câu chuyện trước đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preceding story'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preceding story'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'preceding' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó xảy ra ngay trước một cái gì đó khác, thường là trong một chuỗi sự kiện hoặc một trình tự. Nó nhấn mạnh mối quan hệ trực tiếp về thứ tự. Nó trang trọng hơn so với 'previous' hoặc 'former'. Trong bối cảnh của 'preceding story', nó chỉ câu chuyện xảy ra ngay trước câu chuyện đang được nhắc đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preceding story'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film, preceding the main feature, was a short documentary.
|
Bộ phim, trước bộ phim chính, là một phim tài liệu ngắn. |
| Phủ định |
The audience didn't know the preceding story, so they were confused.
|
Khán giả không biết câu chuyện trước đó, vì vậy họ đã bối rối. |
| Nghi vấn |
Knowing the preceding story, did you understand the ending?
|
Biết câu chuyện trước đó, bạn có hiểu kết thúc không? |