(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ longsighted
B2

longsighted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

viễn thị có tầm nhìn xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longsighted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng nhìn rõ mọi vật khi chúng ở xa bạn.

Definition (English Meaning)

Able to see things clearly only when they are far away from you.

Ví dụ Thực tế với 'Longsighted'

  • "My grandfather is longsighted and needs glasses to read."

    "Ông tôi bị viễn thị và cần đeo kính để đọc."

  • "She discovered she was longsighted during a routine eye test."

    "Cô ấy phát hiện ra mình bị viễn thị trong một cuộc kiểm tra mắt định kỳ."

  • "The company needs a longsighted strategy to remain competitive."

    "Công ty cần một chiến lược có tầm nhìn xa để duy trì tính cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Longsighted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: longsighted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Longsighted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'longsighted' (hoặc 'farsighted', được sử dụng phổ biến hơn ở Bắc Mỹ) dùng để chỉ tình trạng thị lực mà người đó nhìn rõ các vật ở xa nhưng lại mờ khi nhìn gần. Nó trái ngược với 'shortsighted' (cận thị).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Longsighted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)