longsighted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longsighted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng nhìn rõ mọi vật khi chúng ở xa bạn.
Definition (English Meaning)
Able to see things clearly only when they are far away from you.
Ví dụ Thực tế với 'Longsighted'
-
"My grandfather is longsighted and needs glasses to read."
"Ông tôi bị viễn thị và cần đeo kính để đọc."
-
"She discovered she was longsighted during a routine eye test."
"Cô ấy phát hiện ra mình bị viễn thị trong một cuộc kiểm tra mắt định kỳ."
-
"The company needs a longsighted strategy to remain competitive."
"Công ty cần một chiến lược có tầm nhìn xa để duy trì tính cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Longsighted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: longsighted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Longsighted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'longsighted' (hoặc 'farsighted', được sử dụng phổ biến hơn ở Bắc Mỹ) dùng để chỉ tình trạng thị lực mà người đó nhìn rõ các vật ở xa nhưng lại mờ khi nhìn gần. Nó trái ngược với 'shortsighted' (cận thị).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Longsighted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.