nearsighted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nearsighted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể nhìn rõ những vật ở xa, chỉ nhìn rõ những vật ở gần.
Definition (English Meaning)
Unable to see things clearly unless they are relatively close to your eyes.
Ví dụ Thực tế với 'Nearsighted'
-
"She is nearsighted and needs to wear glasses to see the board clearly."
"Cô ấy bị cận thị và cần đeo kính để nhìn rõ bảng."
-
"Nearsighted people often have difficulty reading road signs."
"Những người cận thị thường gặp khó khăn trong việc đọc biển báo giao thông."
-
"Corrective lenses can help nearsighted individuals see clearly."
"Kính điều chỉnh có thể giúp những người cận thị nhìn rõ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nearsighted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nearsighted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nearsighted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nearsighted chỉ tình trạng mắt bị tật khúc xạ, trong đó ảnh của vật ở xa hội tụ trước võng mạc, gây ra hiện tượng nhìn mờ. Nó thường được dùng để mô tả người có thị lực kém ở khoảng cách xa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nearsighted'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting nearsighted to avoid reading the fine print.
|
Cô ấy đã và đang giả vờ bị cận thị để tránh đọc những dòng chữ nhỏ. |
| Phủ định |
I haven't been feeling nearsighted lately, so my vision must be improving.
|
Gần đây tôi không cảm thấy bị cận thị, vì vậy thị lực của tôi chắc là đang cải thiện. |
| Nghi vấn |
Has he been becoming more nearsighted since he started working at the computer all day?
|
Có phải anh ấy đã và đang trở nên cận thị hơn kể từ khi bắt đầu làm việc trên máy tính cả ngày không? |