(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prescribed
B2

prescribed

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

được kê đơn được quy định được chỉ định bắt buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prescribed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính thức khuyên dùng hoặc ra lệnh điều gì đó phải được thực hiện hoặc sử dụng.

Definition (English Meaning)

Officially recommend or order something to be done or used.

Ví dụ Thực tế với 'Prescribed'

  • "The doctor prescribed antibiotics for her infection."

    "Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh cho bệnh nhiễm trùng của cô ấy."

  • "The law prescribed a minimum sentence of five years."

    "Luật quy định mức án tối thiểu là năm năm."

  • "The prescribed dose should not be exceeded."

    "Không nên vượt quá liều lượng đã được kê đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prescribed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

optional(tùy chọn)
voluntary(tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

medication(thuốc men)
treatment(sự điều trị)
regulation(quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Pháp luật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Prescribed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'prescribed' được sử dụng trong ngữ cảnh y học, nó có nghĩa là bác sĩ kê đơn thuốc cho bệnh nhân. Trong ngữ cảnh pháp luật hoặc quy định, nó có nghĩa là điều gì đó được yêu cầu hoặc bắt buộc theo luật hoặc quy tắc. Nó mang ý nghĩa chính thức và có tính bắt buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

'prescribed by' dùng để chỉ người hoặc tổ chức đưa ra quy định hoặc chỉ định. Ví dụ: 'The medication was prescribed by the doctor.' ('prescribed for' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà điều gì đó được quy định cho. Ví dụ: 'The regulations were prescribed for safety reasons.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prescribed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)