preset
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preset'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được xác định hoặc quyết định trước.
Definition (English Meaning)
Determined or decided in advance.
Ví dụ Thực tế với 'Preset'
-
"The camera has a preset mode for taking landscape photos."
"Máy ảnh có một chế độ cài đặt sẵn để chụp ảnh phong cảnh."
-
"The software comes with several preset templates."
"Phần mềm đi kèm với một vài mẫu cài đặt sẵn."
-
"You can preset the oven to start baking at a certain time."
"Bạn có thể đặt trước lò nướng để bắt đầu nướng vào một thời điểm nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preset'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preset
- Verb: preset
- Adjective: preset
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preset'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các cài đặt hoặc giá trị đã được thiết lập sẵn từ trước, cho phép người dùng sử dụng ngay mà không cần tự điều chỉnh. Thể hiện tính tiện lợi và sẵn sàng sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preset'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the camera has a preset for landscape photography is very convenient.
|
Việc máy ảnh có cài đặt sẵn cho chụp ảnh phong cảnh rất tiện lợi. |
| Phủ định |
Whether he will preset the oven temperature is not clear.
|
Việc liệu anh ấy có đặt trước nhiệt độ lò nướng hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the preset configurations were changed remains a mystery.
|
Tại sao các cấu hình cài đặt sẵn lại bị thay đổi vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you preset the oven temperature, the cake will bake perfectly.
|
Nếu bạn cài đặt trước nhiệt độ lò nướng, bánh sẽ nướng hoàn hảo. |
| Phủ định |
If you don't preset the coffee maker, it won't brew coffee in the morning.
|
Nếu bạn không cài đặt trước máy pha cà phê, nó sẽ không pha cà phê vào buổi sáng. |
| Nghi vấn |
Will the radio play my favorite station if I preset it?
|
Liệu radio có phát kênh yêu thích của tôi nếu tôi cài đặt trước nó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert starts, the technicians will have been presetting the sound levels for hours.
|
Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, các kỹ thuật viên sẽ đã và đang cài đặt sẵn các mức âm thanh trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
By next week, I won't have been presetting all the marketing campaigns; some will still need manual adjustments.
|
Đến tuần tới, tôi sẽ không còn đang cài đặt sẵn tất cả các chiến dịch tiếp thị; một số vẫn cần điều chỉnh thủ công. |
| Nghi vấn |
Will the software have been presetting the optimal temperature for the server room all night?
|
Liệu phần mềm đã và đang cài đặt sẵn nhiệt độ tối ưu cho phòng máy chủ suốt đêm qua chưa? |