press coverage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Press coverage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đưa tin, tường thuật về một sự kiện hoặc chủ đề bởi báo chí, truyền hình hoặc đài phát thanh.
Definition (English Meaning)
The reporting of an event or subject by newspapers, television, or radio.
Ví dụ Thực tế với 'Press coverage'
-
"The scandal received extensive press coverage."
"Vụ bê bối đã nhận được sự đưa tin rộng rãi trên báo chí."
-
"The product launch generated a lot of positive press coverage."
"Việc ra mắt sản phẩm đã tạo ra rất nhiều sự đưa tin tích cực trên báo chí."
-
"The company is trying to improve its press coverage."
"Công ty đang cố gắng cải thiện sự đưa tin trên báo chí về mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Press coverage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: press coverage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Press coverage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'press coverage' nhấn mạnh đến mức độ và phạm vi mà một sự kiện, sản phẩm, hay cá nhân được giới thiệu và thảo luận trên các phương tiện truyền thông. Nó thường liên quan đến việc đánh giá ảnh hưởng của sự đưa tin này đối với công chúng. Khác với 'media coverage' có phạm vi rộng hơn bao gồm cả mạng xã hội, blog và các nền tảng trực tuyến khác, 'press coverage' tập trung chủ yếu vào các tờ báo và tạp chí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ đối tượng được đưa tin: “press coverage of the event”. ‘In’ được dùng để chỉ phương tiện truyền thông: “press coverage in the New York Times”. ‘On’ có thể được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc nền tảng: “press coverage on climate change”, "press coverage on social media"
Ngữ pháp ứng dụng với 'Press coverage'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in public relations, they would have received better press coverage.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào quan hệ công chúng, họ đã nhận được sự đưa tin tốt hơn trên báo chí. |
| Phủ định |
If the scandal hadn't broken, the company wouldn't have had such negative press coverage.
|
Nếu vụ bê bối không nổ ra, công ty đã không phải hứng chịu sự đưa tin tiêu cực trên báo chí đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the politician have won the election if he had received more positive press coverage?
|
Liệu chính trị gia có thắng cử nếu ông ấy nhận được sự đưa tin tích cực hơn trên báo chí không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's press coverage has significantly boosted its stock price.
|
Sự đưa tin trên báo chí của công ty đã thúc đẩy đáng kể giá cổ phiếu của nó. |
| Phủ định |
The politician's press coverage hasn't always been positive, which has affected his approval ratings.
|
Sự đưa tin trên báo chí về chính trị gia không phải lúc nào cũng tích cực, điều này đã ảnh hưởng đến tỷ lệ tán thành của ông. |
| Nghi vấn |
Has the athlete's press coverage increased since winning the championship?
|
Sự đưa tin trên báo chí về vận động viên có tăng lên kể từ khi giành chức vô địch không? |