(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ news coverage
B2

news coverage

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phủ sóng tin tức đưa tin tức tường thuật tin tức phản ánh trên truyền thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'News coverage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc đưa tin về các tin tức và sự kiện, đặc biệt là bởi các phương tiện truyền thông đại chúng.

Definition (English Meaning)

The reporting of news and events, especially by the mass media.

Ví dụ Thực tế với 'News coverage'

  • "The election received extensive news coverage."

    "Cuộc bầu cử đã nhận được sự đưa tin rộng rãi trên các phương tiện truyền thông."

  • "The disaster has had wide news coverage around the world."

    "Thảm họa đã được đưa tin rộng rãi trên toàn thế giới."

  • "The president criticized the news coverage of his policies."

    "Tổng thống đã chỉ trích việc đưa tin về các chính sách của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'News coverage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: news coverage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lack of coverage(thiếu sự đưa tin)
media blackout(sự bưng bít thông tin trên truyền thông)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'News coverage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường đề cập đến phạm vi và chất lượng của việc đưa tin về một sự kiện hoặc chủ đề cụ thể. Có thể đề cập đến tính đầy đủ, khách quan hoặc chi tiết của việc đưa tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on in

‘Of’ thường được dùng để chỉ đối tượng của việc đưa tin (ví dụ: news coverage of the election). ‘On’ thường được dùng để chỉ chủ đề hoặc nền tảng (ví dụ: news coverage on climate change; news coverage in the New York Times). ‘In’ thường dùng để chỉ phương tiện truyền thông.

Ngữ pháp ứng dụng với 'News coverage'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspaper's news coverage of the event was extensive.
Tin tức của tờ báo về sự kiện rất rộng rãi.
Phủ định
The network's news coverage of the scandal wasn't unbiased.
Tin tức của đài truyền hình về vụ bê bối không khách quan.
Nghi vấn
Was the channel's news coverage responsible for the public outcry?
Tin tức của kênh truyền hình có chịu trách nhiệm cho sự phẫn nộ của công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)