(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ press embargo
C1

press embargo

noun

Nghĩa tiếng Việt

lệnh cấm vận báo chí lệnh cấm công bố thông tin trước thời hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Press embargo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một yêu cầu từ một nguồn tin rằng thông tin hoặc tin tức mà họ cung cấp không được công bố cho đến một ngày hoặc thời điểm nhất định.

Definition (English Meaning)

A request by a source that the information or news they are providing not be published until a certain date or time.

Ví dụ Thực tế với 'Press embargo'

  • "The company imposed a press embargo until the official product launch."

    "Công ty đã áp đặt lệnh cấm vận báo chí cho đến khi ra mắt sản phẩm chính thức."

  • "Several news outlets broke the press embargo and published the story early."

    "Một số hãng tin đã phá vỡ lệnh cấm vận báo chí và xuất bản câu chuyện sớm."

  • "We are under a strict press embargo not to reveal the details."

    "Chúng tôi đang chịu một lệnh cấm vận báo chí nghiêm ngặt, không được tiết lộ chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Press embargo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: press embargo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

news embargo(lệnh cấm vận tin tức)
information embargo(lệnh cấm vận thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gag order(lệnh cấm ngôn)
leak(rò rỉ thông tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Press embargo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lệnh cấm vận báo chí là một thỏa thuận bảo mật thông tin giữa một nguồn tin (thường là chính phủ, công ty hoặc tổ chức) và các nhà báo. Mục đích là để cho phép các nhà báo thời gian chuẩn bị trước khi thông tin được công khai, đổi lại việc họ đồng ý không xuất bản thông tin cho đến thời điểm đã thỏa thuận. Nó khác với 'gag order' (lệnh cấm ngôn) thường do tòa án ban hành, cấm tiết lộ thông tin hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on until regarding

* **on:** Đề cập đến chủ đề của lệnh cấm vận. Ví dụ: "There's a press embargo on the new product launch." (Có một lệnh cấm vận báo chí về việc ra mắt sản phẩm mới).
* **until:** Chỉ thời điểm lệnh cấm vận hết hiệu lực. Ví dụ: "The press embargo is until midnight." (Lệnh cấm vận báo chí có hiệu lực đến nửa đêm).
* **regarding:** Đề cập đến vấn đề mà lệnh cấm vận liên quan tới. Ví dụ: "The company issued a press embargo regarding the merger talks." (Công ty đã ban hành lệnh cấm vận báo chí liên quan đến các cuộc đàm phán sáp nhập).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Press embargo'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)