(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leak
B1

leak

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rò rỉ dột tiết lộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rò rỉ (chất lỏng hoặc khí) thoát ra từ một lỗ hoặc vết nứt trong vật chứa hoặc ống; cố ý tiết lộ thông tin bí mật.

Definition (English Meaning)

To (of a liquid or gas) escape from a hole or crack in a container or pipe; to intentionally disclose secret information.

Ví dụ Thực tế với 'Leak'

  • "The roof is leaking."

    "Mái nhà đang bị dột."

  • "The government is trying to stop the leak of classified information."

    "Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn việc rò rỉ thông tin mật."

  • "The tire has a slow leak."

    "Lốp xe bị xì hơi chậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Báo chí Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Leak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về chất lỏng/khí, 'leak' chỉ sự thoát ra một cách không chủ ý. Khi nói về thông tin, 'leak' ám chỉ hành động tiết lộ thông tin mật, thường là bất hợp pháp hoặc không được phép. Cần phân biệt với 'spill' (đổ, tràn) thường liên quan đến lượng chất lỏng lớn và có thể không nhất thiết do vật chứa bị hỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'leak from' dùng để chỉ nguồn gốc của sự rò rỉ (ví dụ: The water leaked from the pipe). 'leak into' chỉ nơi chất rò rỉ chảy vào (ví dụ: The oil leaked into the river).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leak'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)