(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prevailing mood
C1

prevailing mood

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm trạng phổ biến tâm trạng thịnh hành bầu không khí chung cảm xúc bao trùm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevailing mood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tâm trạng, cảm xúc hoặc bầu không khí chung đang thịnh hành, phổ biến hoặc chiếm ưu thế ở một nơi cụ thể hoặc trong một nhóm người cụ thể vào một thời điểm nhất định.

Definition (English Meaning)

The general feeling or atmosphere that exists in a particular place or among a group of people at a particular time.

Ví dụ Thực tế với 'Prevailing mood'

  • "The prevailing mood in the office was one of anxiety due to the upcoming layoffs."

    "Tâm trạng bao trùm văn phòng là sự lo lắng vì đợt cắt giảm nhân sự sắp tới."

  • "The prevailing mood at the conference was optimistic."

    "Tâm trạng chung tại hội nghị là lạc quan."

  • "Despite the bad news, she tried to maintain a positive prevailing mood."

    "Mặc dù có tin xấu, cô ấy đã cố gắng duy trì một tâm trạng tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prevailing mood'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dominant feeling(cảm xúc thống trị)
general atmosphere(bầu không khí chung)
overall sentiment(tình cảm chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

collective emotion(cảm xúc tập thể)
public sentiment(tâm lý công chúng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Prevailing mood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc thái độ chung đang lan tỏa trong một tình huống, môi trường hoặc cộng đồng. Nó nhấn mạnh tính chất phổ biến và ảnh hưởng rộng rãi của tâm trạng đó. Khác với 'mood' đơn thuần, 'prevailing mood' mang ý nghĩa về sự lan tỏa và chi phối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevailing mood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)