prevailing mood
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevailing mood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tâm trạng, cảm xúc hoặc bầu không khí chung đang thịnh hành, phổ biến hoặc chiếm ưu thế ở một nơi cụ thể hoặc trong một nhóm người cụ thể vào một thời điểm nhất định.
Definition (English Meaning)
The general feeling or atmosphere that exists in a particular place or among a group of people at a particular time.
Ví dụ Thực tế với 'Prevailing mood'
-
"The prevailing mood in the office was one of anxiety due to the upcoming layoffs."
"Tâm trạng bao trùm văn phòng là sự lo lắng vì đợt cắt giảm nhân sự sắp tới."
-
"The prevailing mood at the conference was optimistic."
"Tâm trạng chung tại hội nghị là lạc quan."
-
"Despite the bad news, she tried to maintain a positive prevailing mood."
"Mặc dù có tin xấu, cô ấy đã cố gắng duy trì một tâm trạng tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevailing mood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prevail
- Adjective: prevailing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevailing mood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc thái độ chung đang lan tỏa trong một tình huống, môi trường hoặc cộng đồng. Nó nhấn mạnh tính chất phổ biến và ảnh hưởng rộng rãi của tâm trạng đó. Khác với 'mood' đơn thuần, 'prevailing mood' mang ý nghĩa về sự lan tỏa và chi phối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevailing mood'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.