(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prevail
B2

prevail

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chiếm ưu thế thắng thế thịnh hành lan rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng tỏ mạnh mẽ hơn các lực lượng đối lập; chiến thắng.

Definition (English Meaning)

Prove more powerful than opposing forces; be victorious.

Ví dụ Thực tế với 'Prevail'

  • "Good sense prevailed."

    "Lẽ phải đã thắng."

  • "Justice will prevail."

    "Công lý sẽ thắng thế."

  • "The common cold often prevails during the winter months."

    "Cảm lạnh thông thường thường phổ biến trong những tháng mùa đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prevail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail(thất bại)
lose(thua)
succumb(chịu thua, khuất phục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Prevail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prevail' thường mang nghĩa chiến thắng sau một cuộc đấu tranh, xung đột, hoặc khi vượt qua một khó khăn. Nó nhấn mạnh sự thành công, sự chiếm ưu thế, hoặc sự hiện diện phổ biến. Khác với 'win' (chiến thắng) mang nghĩa rộng hơn, 'prevail' thường ám chỉ một chiến thắng khó khăn, đòi hỏi nỗ lực và kiên trì. So với 'overcome' (vượt qua), 'prevail' có thể liên quan đến một hệ thống, luật lệ, hoặc tư tưởng thay vì chỉ một trở ngại cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over against in

- prevail over: chiến thắng ai đó, vượt qua cái gì đó.
- prevail against: chiến thắng ai đó, chống lại ai đó.
- prevail in: thịnh hành, phổ biến trong (một lĩnh vực, thời kỳ nào đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)