prevented
Verb (past tense and past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn (ai đó hoặc cái gì đó) làm điều gì đó; dừng việc gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
Kept (someone or something) from doing something; stopped something from happening.
Ví dụ Thực tế với 'Prevented'
-
"The heavy rain prevented us from going to the beach."
"Cơn mưa lớn đã ngăn chúng tôi đến bãi biển."
-
"His quick thinking prevented a serious accident."
"Sự nhanh trí của anh ấy đã ngăn chặn một tai nạn nghiêm trọng."
-
"Regular exercise can help prevent heart disease."
"Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prevent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Prevent' thường được dùng khi muốn chỉ sự can thiệp để một việc gì đó không xảy ra. Khác với 'avoid' (tránh né) là chủ động không tham gia vào việc gì đó, 'prevent' mang tính chủ động ngăn chặn một sự việc từ bên ngoài. Cần phân biệt với 'hinder' (cản trở) là làm chậm hoặc gây khó khăn cho một quá trình, trong khi 'prevent' là làm cho nó không xảy ra hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prevent' thường đi với giới từ 'from' để chỉ đối tượng hoặc hành động bị ngăn chặn. Ví dụ: 'prevent someone from doing something'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevented'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain, which lasted for hours, prevented us from going to the beach.
|
Cơn mưa lớn, kéo dài hàng giờ, đã ngăn chúng tôi đến bãi biển. |
| Phủ định |
The security measures, which were poorly implemented, didn't prevent the theft from happening.
|
Các biện pháp an ninh, được thực hiện kém, đã không ngăn chặn được vụ trộm xảy ra. |
| Nghi vấn |
Did the new regulations, which were just introduced, prevent the company from polluting the river?
|
Các quy định mới, vừa được giới thiệu, có ngăn công ty xả thải ra sông không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain prevented us from enjoying our picnic.
|
Cơn mưa lớn đã ngăn cản chúng tôi tận hưởng buổi dã ngoại. |
| Phủ định |
Not preventing forest fires is detrimental to the environment.
|
Việc không ngăn chặn cháy rừng gây bất lợi cho môi trường. |
| Nghi vấn |
Is preventing bullying a priority in schools?
|
Việc ngăn chặn bắt nạt có phải là ưu tiên ở các trường học không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain prevented us from going to the beach.
|
Cơn mưa lớn đã ngăn chúng tôi đến bãi biển. |
| Phủ định |
The measures didn't prevent the spread of the disease completely.
|
Các biện pháp đã không ngăn chặn hoàn toàn sự lây lan của dịch bệnh. |
| Nghi vấn |
Did the police prevent the robbery from happening?
|
Cảnh sát có ngăn chặn được vụ cướp xảy ra không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security system had been better, it would have prevented the robbery.
|
Nếu hệ thống an ninh tốt hơn, nó đã có thể ngăn chặn vụ trộm. |
| Phủ định |
If he hadn't been so careless, he wouldn't have prevented himself from getting the job.
|
Nếu anh ấy không bất cẩn như vậy, anh ấy đã không tự cản mình có được công việc. |
| Nghi vấn |
Would better training have prevented the accident if the employees had received it?
|
Liệu đào tạo tốt hơn có ngăn chặn được tai nạn nếu nhân viên được đào tạo? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain had been preventing the construction workers from continuing their work.
|
Cơn mưa lớn đã ngăn cản công nhân xây dựng tiếp tục công việc của họ. |
| Phủ định |
The company hadn't been preventing its employees from voicing their concerns before the new policy was implemented.
|
Công ty đã không ngăn cản nhân viên bày tỏ mối quan tâm của họ trước khi chính sách mới được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Had the security system been preventing unauthorized access before the recent upgrade?
|
Hệ thống an ninh đã ngăn chặn truy cập trái phép trước khi được nâng cấp gần đây phải không? |