(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avoided
B1

avoided

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã tránh đã né đã trốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'avoid': tránh xa hoặc ngăn bản thân làm (điều gì đó).

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'avoid': to keep away from or stop oneself from doing (something).

Ví dụ Thực tế với 'Avoided'

  • "He avoided answering the question."

    "Anh ấy đã tránh trả lời câu hỏi."

  • "She avoided eye contact with him."

    "Cô ấy đã tránh giao tiếp bằng mắt với anh ấy."

  • "The company avoided bankruptcy by restructuring its debt."

    "Công ty đã tránh được phá sản bằng cách tái cấu trúc nợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avoided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: avoid (quá khứ và phân từ II)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evaded(trốn tránh)
dodged(né tránh)
shunned(xa lánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

faced(đối mặt)
confronted(đương đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Avoided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thể 'avoided' được sử dụng để diễn tả hành động tránh né đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể đề cập đến việc tránh một người, một vật, một tình huống hoặc một hành động. 'Avoided' thường ngụ ý một nỗ lực có ý thức để không gặp phải hoặc tham gia vào điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

avoid + -ing form avoid + object

Khi 'avoid' đi với dạng '-ing' (gerund), nó có nghĩa là tránh thực hiện một hành động cụ thể. Khi 'avoid' đi trực tiếp với một đối tượng (danh từ hoặc đại từ), nó có nghĩa là tránh một người hoặc vật cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoided'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)