previous morning
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Previous morning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buổi sáng của ngày trước ngày hiện tại.
Definition (English Meaning)
The morning of the day before the current day.
Ví dụ Thực tế với 'Previous morning'
-
"I saw him at the library the previous morning."
"Tôi đã gặp anh ấy ở thư viện vào sáng hôm trước."
-
"The previous morning, I woke up feeling refreshed."
"Sáng hôm trước, tôi thức dậy cảm thấy sảng khoái."
-
"The news report covered the events of the previous morning."
"Bản tin đã đưa tin về các sự kiện của sáng hôm trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Previous morning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: previous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Previous morning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ một buổi sáng cụ thể đã xảy ra trước đó. Nó nhấn mạnh một khoảng thời gian xác định trong quá khứ gần. So với 'yesterday morning', 'previous morning' có thể được sử dụng để chỉ một buổi sáng xa hơn một chút nếu bối cảnh đã rõ ràng (ví dụ: 'I had a meeting on Monday, and the previous morning I finalized the presentation'). 'Previous' mang tính trang trọng và chính xác hơn 'last'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với cụm từ này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Previous morning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.