unit elastic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unit elastic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả tình huống khi sự thay đổi phần trăm trong lượng cầu hoặc lượng cung bằng với sự thay đổi phần trăm trong giá cả.
Definition (English Meaning)
Describing demand or supply when the percentage change in quantity demanded or supplied is equal to the percentage change in price.
Ví dụ Thực tế với 'Unit elastic'
-
"In the region of unit elastic demand, a price increase will not affect total revenue."
"Trong vùng cầu co giãn đơn vị, việc tăng giá sẽ không ảnh hưởng đến tổng doanh thu."
-
"If the demand for a product is unit elastic, a 10% increase in price will cause a 10% decrease in quantity demanded."
"Nếu cầu cho một sản phẩm là co giãn đơn vị, việc tăng giá 10% sẽ gây ra sự giảm 10% trong lượng cầu."
-
"When demand is unit elastic, total revenue remains constant regardless of price changes."
"Khi cầu co giãn đơn vị, tổng doanh thu vẫn không đổi bất kể sự thay đổi giá cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unit elastic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unit elastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unit elastic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'unit elastic' thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích độ co giãn của cầu và cung. Khi độ co giãn bằng 1 (hoặc -1, bỏ qua dấu), cầu hoặc cung được coi là 'unit elastic'. Điều này có nghĩa là sự thay đổi giá sẽ dẫn đến một sự thay đổi tương ứng trong lượng, do đó tổng doanh thu (total revenue) không thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'unit elastic demand *of* a product', 'unit elastic demand *for* a service'. Cả hai giới từ 'of' và 'for' đều có thể được sử dụng để chỉ đối tượng mà độ co giãn đơn vị áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unit elastic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.