price elasticity of supply
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price elasticity of supply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo mức độ phản ứng của lượng cung một hàng hóa hoặc dịch vụ đối với sự thay đổi trong giá của nó.
Definition (English Meaning)
A measure of the responsiveness of the quantity supplied of a good or service to a change in its price.
Ví dụ Thực tế với 'Price elasticity of supply'
-
"The price elasticity of supply for agricultural goods is often low because of the time required to grow crops."
"Độ co giãn của cung theo giá đối với hàng nông sản thường thấp vì thời gian cần thiết để trồng trọt."
-
"If the price elasticity of supply is greater than one, supply is considered elastic."
"Nếu độ co giãn của cung theo giá lớn hơn một, cung được coi là co giãn."
-
"The government considered the price elasticity of supply when implementing the new tax policy."
"Chính phủ đã xem xét độ co giãn của cung theo giá khi thực hiện chính sách thuế mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Price elasticity of supply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: price elasticity of supply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Price elasticity of supply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Độ co giãn của cung theo giá đo lường phần trăm thay đổi trong lượng cung khi giá thay đổi 1%. Nó thường dương vì khi giá tăng, các nhà cung cấp có xu hướng cung cấp nhiều hơn. Giá trị cao hơn cho thấy cung phản ứng mạnh hơn với thay đổi giá; giá trị thấp hơn cho thấy phản ứng yếu hơn. Độ co giãn này rất quan trọng để hiểu phản ứng của thị trường đối với các cú sốc về giá hoặc thay đổi chính sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: 'price elasticity *of* supply' cho biết đây là độ co giãn của cung, không phải cầu hay yếu tố nào khác. * to: 'responsiveness *to* a change in its price' chỉ rõ yếu tố gây ra sự thay đổi trong lượng cung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Price elasticity of supply'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.