pride oneself
Verb (reflexive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pride oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự hào về một phẩm chất hoặc kỹ năng cụ thể mà bạn có.
Definition (English Meaning)
To be especially proud of a particular quality or skill that you have.
Ví dụ Thực tế với 'Pride oneself'
-
"She prides herself on her ability to solve complex problems."
"Cô ấy tự hào về khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của mình."
-
"He prides himself on his punctuality."
"Anh ấy tự hào về tính đúng giờ của mình."
-
"They pride themselves on providing excellent customer service."
"Họ tự hào về việc cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pride oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pride
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pride oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tự tin và hài lòng về bản thân. Nó thường được sử dụng khi ai đó có một kỹ năng hoặc phẩm chất đặc biệt mà họ rất giỏi hoặc coi trọng. Khác với 'be proud of' (tự hào về), 'pride oneself' nhấn mạnh vào một đặc điểm cụ thể và thường là lý do chính khiến người đó tự hào về bản thân. Ví dụ, 'He is proud of his family' chỉ đơn giản là anh ấy tự hào về gia đình mình, trong khi 'He prides himself on his cooking skills' nhấn mạnh rằng anh ấy đặc biệt tự hào về kỹ năng nấu nướng của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' được sử dụng để chỉ rõ điều mà người đó tự hào về. Ví dụ: pride oneself on something.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pride oneself'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She prides herself on her punctuality, doesn't she?
|
Cô ấy tự hào về sự đúng giờ của mình, phải không? |
| Phủ định |
They don't pride themselves on being lazy, do they?
|
Họ không tự hào về việc lười biếng, phải không? |
| Nghi vấn |
He takes great pride in his work, doesn't he?
|
Anh ấy rất tự hào về công việc của mình, phải không? |