(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pride oneself
B2

pride oneself

Verb (reflexive)

Nghĩa tiếng Việt

tự hào về lấy làm hãnh diện về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pride oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự hào về một phẩm chất hoặc kỹ năng cụ thể mà bạn có.

Definition (English Meaning)

To be especially proud of a particular quality or skill that you have.

Ví dụ Thực tế với 'Pride oneself'

  • "She prides herself on her ability to solve complex problems."

    "Cô ấy tự hào về khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của mình."

  • "He prides himself on his punctuality."

    "Anh ấy tự hào về tính đúng giờ của mình."

  • "They pride themselves on providing excellent customer service."

    "Họ tự hào về việc cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pride oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pride
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

take pride in(tự hào về)
glory in(hân hoan, tự hào)

Trái nghĩa (Antonyms)

be ashamed of(xấu hổ về)
humble oneself(khiêm tốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Pride oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tự tin và hài lòng về bản thân. Nó thường được sử dụng khi ai đó có một kỹ năng hoặc phẩm chất đặc biệt mà họ rất giỏi hoặc coi trọng. Khác với 'be proud of' (tự hào về), 'pride oneself' nhấn mạnh vào một đặc điểm cụ thể và thường là lý do chính khiến người đó tự hào về bản thân. Ví dụ, 'He is proud of his family' chỉ đơn giản là anh ấy tự hào về gia đình mình, trong khi 'He prides himself on his cooking skills' nhấn mạnh rằng anh ấy đặc biệt tự hào về kỹ năng nấu nướng của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' được sử dụng để chỉ rõ điều mà người đó tự hào về. Ví dụ: pride oneself on something.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pride oneself'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She prides herself on her punctuality, doesn't she?
Cô ấy tự hào về sự đúng giờ của mình, phải không?
Phủ định
They don't pride themselves on being lazy, do they?
Họ không tự hào về việc lười biếng, phải không?
Nghi vấn
He takes great pride in his work, doesn't he?
Anh ấy rất tự hào về công việc của mình, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)