(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humble oneself
B2

humble oneself

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

hạ mình khiêm nhường nhún nhường xuống nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humble oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khiêm nhường hạ mình; cư xử một cách khiêm tốn và tôn trọng, đặc biệt là khi có thể khẳng định sự vượt trội.

Definition (English Meaning)

To consciously lower oneself in dignity or importance; to behave modestly and respectfully, especially when one could assert superiority.

Ví dụ Thực tế với 'Humble oneself'

  • "He had to humble himself before the king to ask for forgiveness."

    "Anh ta phải hạ mình trước nhà vua để xin tha thứ."

  • "To succeed in this business, you must sometimes humble yourself to your clients."

    "Để thành công trong công việc kinh doanh này, đôi khi bạn phải hạ mình trước khách hàng."

  • "She had to humble herself and apologize for her mistake."

    "Cô ấy đã phải hạ mình và xin lỗi vì lỗi lầm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humble oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: humble
  • Adjective: humble
  • Adverb: humbly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

modesty(sự khiêm tốn)
humility(tính khiêm nhường)
respect(sự tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Humble oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động tự nguyện hạ thấp bản thân, không phải do bị ép buộc. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tôn trọng, biết điều và đôi khi là hối lỗi. Khác với 'demean oneself' mang nghĩa tiêu cực, làm mất phẩm giá do hành động sai trái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humble oneself'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone makes a mistake, they often humble themselves and apologize.
Nếu ai đó mắc lỗi, họ thường hạ mình và xin lỗi.
Phủ định
If someone is arrogant, they usually don't humble themselves, even when they are wrong.
Nếu ai đó kiêu ngạo, họ thường không hạ mình, ngay cả khi họ sai.
Nghi vấn
If a leader makes a controversial decision, does he ever humbly explain his reasoning?
Nếu một nhà lãnh đạo đưa ra một quyết định gây tranh cãi, liệu anh ta có bao giờ khiêm tốn giải thích lý do của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)