(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prime meridian
C1

prime meridian

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh tuyến gốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prime meridian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kinh tuyến gốc (một đường kinh tuyến) mà tại đó kinh độ được định nghĩa là 0°. Nó đi qua Greenwich, Anh.

Definition (English Meaning)

The meridian (a line of longitude) at which the longitude is defined to be 0°. It passes through Greenwich, England.

Ví dụ Thực tế với 'Prime meridian'

  • "The prime meridian serves as the starting point for measuring longitude around the Earth."

    "Kinh tuyến gốc đóng vai trò là điểm khởi đầu để đo kinh độ trên Trái Đất."

  • "All longitude is measured east and west of the prime meridian."

    "Tất cả kinh độ được đo về phía đông và phía tây của kinh tuyến gốc."

  • "The prime meridian runs through the Royal Observatory in Greenwich, England."

    "Kinh tuyến gốc chạy qua Đài thiên văn Hoàng gia ở Greenwich, Anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prime meridian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prime meridian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

longitude(kinh độ)
Greenwich Mean Time (GMT)(Giờ chuẩn Greenwich (GMT))
International Date Line(Đường đổi ngày quốc tế)
meridian(kinh tuyến)
latitude(vĩ độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Prime meridian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kinh tuyến gốc là một đường tưởng tượng, được quốc tế công nhận là điểm tham chiếu để đo kinh độ. Nó không có ý nghĩa 'chính', 'quan trọng' hơn các kinh tuyến khác về mặt vật lý, mà chỉ là một quy ước. Sự lựa chọn Greenwich làm kinh tuyến gốc có tính lịch sử, gắn liền với vị thế hàng hải của Anh trong quá khứ. Cần phân biệt với các 'meridian' khác, là các đường kinh tuyến khác. Việc sử dụng mạo từ 'the' trước 'prime meridian' thể hiện tính duy nhất của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at through

* `at`: Chỉ vị trí kinh độ 0° Nằm *tại* kinh tuyến gốc. Ví dụ: The longitude *at* the prime meridian is 0°.
* `through`: Chỉ sự đi qua của kinh tuyến gốc. Ví dụ: The prime meridian passes *through* Greenwich.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prime meridian'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prime meridian is located at 0 degrees longitude.
Kinh tuyến gốc nằm ở vĩ độ 0.
Phủ định
The prime meridian is not the only line of longitude.
Kinh tuyến gốc không phải là đường kinh tuyến duy nhất.
Nghi vấn
Does the prime meridian pass through Greenwich, England?
Kinh tuyến gốc có đi qua Greenwich, Anh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)