(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ greenwich mean time (gmt)
B2

greenwich mean time (gmt)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Giờ trung bình Greenwich Giờ GMT
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greenwich mean time (gmt)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời gian mặt trời trung bình tại Đài thiên văn Hoàng gia Greenwich ở Greenwich, Luân Đôn, được tính từ nửa đêm. Nó từng được sử dụng làm cơ sở chính để đo thời gian; hiện nay nó đã được thay thế bằng Giờ Phối hợp Quốc tế (UTC).

Definition (English Meaning)

The mean solar time at the Royal Greenwich Observatory in Greenwich, London, reckoned from midnight. It was formerly used as the prime basis of time measurement; it is now superseded by Coordinated Universal Time (UTC).

Ví dụ Thực tế với 'Greenwich mean time (gmt)'

  • "Flights are scheduled to depart at 10:00 GMT."

    "Các chuyến bay được lên lịch khởi hành lúc 10:00 GMT."

  • "All times listed are GMT."

    "Tất cả thời gian được liệt kê là GMT."

  • "The meeting will be held at 2 PM GMT."

    "Cuộc họp sẽ được tổ chức lúc 2 giờ chiều GMT."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Greenwich mean time (gmt)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Greenwich Mean Time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Universal Time(Giờ Quốc tế)
UT(UT (viết tắt của Universal Time))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời gian học Địa lý Hàng hải Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Greenwich mean time (gmt)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Greenwich Mean Time (GMT) ban đầu là tiêu chuẩn thời gian chính cho thế giới. Tuy nhiên, vì độ quay của Trái Đất không hoàn toàn đều, GMT đã được thay thế bằng Coordinated Universal Time (UTC), dựa trên đồng hồ nguyên tử chính xác hơn. Mặc dù GMT không còn là tiêu chuẩn chính thức, nó vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là ở Vương quốc Anh và trong các lĩnh vực như dự báo thời tiết và hàng hải. Sự khác biệt chính giữa GMT và UTC là UTC không quan sát giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày (DST), trong khi GMT có thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

‘at GMT’ dùng để chỉ một thời điểm cụ thể. ‘on GMT’ hiếm khi được sử dụng nhưng có thể thấy khi nói về các sự kiện lịch sử diễn ra khi GMT còn là tiêu chuẩn thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Greenwich mean time (gmt)'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the clock shows 1 PM Greenwich Mean Time, it is 8 PM in Vietnam.
Nếu đồng hồ chỉ 1 giờ chiều theo Giờ chuẩn Greenwich, thì là 8 giờ tối ở Việt Nam.
Phủ định
When it is winter, Greenwich Mean Time isn't affected by daylight saving time.
Khi mùa đông đến, Giờ chuẩn Greenwich không bị ảnh hưởng bởi giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.
Nghi vấn
If the signal comes from the UK, does the time displayed follow Greenwich Mean Time?
Nếu tín hiệu đến từ Vương quốc Anh, thời gian hiển thị có tuân theo Giờ chuẩn Greenwich không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)