principled action
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principled action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động dựa trên hoặc được hướng dẫn bởi các nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Action that is based on or guided by strong moral principles.
Ví dụ Thực tế với 'Principled action'
-
"His resignation was a principled action, demonstrating his commitment to integrity."
"Việc từ chức của anh ấy là một hành động có nguyên tắc, thể hiện cam kết của anh ấy đối với sự chính trực."
-
"Taking a stand against corruption is a principled action."
"Đứng lên chống lại tham nhũng là một hành động có nguyên tắc."
-
"The whistleblower's actions were driven by a desire to uphold principled action within the company."
"Hành động của người tố giác được thúc đẩy bởi mong muốn duy trì hành động có nguyên tắc trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Principled action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: principled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Principled action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động không chỉ đơn thuần là ngẫu nhiên hay vì lợi ích cá nhân mà được thúc đẩy bởi một hệ thống các giá trị và niềm tin đạo đức vững chắc. Nó khác với 'opportunistic action' (hành động cơ hội) hoặc 'expedient action' (hành động tiện lợi). 'Principled' ở đây mang nghĩa là có nguyên tắc, kiên định với các chuẩn mực đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Principled action'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.