(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ act
A2

act

noun

Nghĩa tiếng Việt

hành động việc làm cư xử diễn xuất đạo luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Act'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hành động, hành vi, việc làm.

Definition (English Meaning)

something that is done; a deed.

Ví dụ Thực tế với 'Act'

  • "It was a brave act."

    "Đó là một hành động dũng cảm."

  • "His act of kindness saved her life."

    "Hành động tử tế của anh ấy đã cứu sống cô ấy."

  • "The government is expected to act soon."

    "Chính phủ được kỳ vọng sẽ sớm hành động."

  • "He acts as a mediator between the two parties."

    "Anh ấy đóng vai trò hòa giải giữa hai bên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Act'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: act
  • Verb: act
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Act'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một việc làm cụ thể, thường có tính chất quan trọng hoặc gây ảnh hưởng. Có thể là một hành động đơn lẻ hoặc một chuỗi hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

act of: Hành động của ai/cái gì; act in: Hành động trong bối cảnh nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Act'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I like to act in school plays.
Tôi thích diễn xuất trong các vở kịch ở trường.
Phủ định
He decided not to act rashly.
Anh ấy quyết định không hành động một cách thiếu suy nghĩ.
Nghi vấn
Why did she choose to act so strangely?
Tại sao cô ấy lại chọn hành động kỳ lạ như vậy?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before you act, think carefully about the consequences, and consider all possible outcomes.
Trước khi hành động, hãy suy nghĩ cẩn thận về hậu quả, và cân nhắc tất cả các kết quả có thể xảy ra.
Phủ định
They did not act spontaneously, nor did they have any good reasons for their decision.
Họ không hành động một cách tự phát, và họ cũng không có bất kỳ lý do chính đáng nào cho quyết định của mình.
Nghi vấn
John, did you act according to the instructions, or did you improvise?
John, bạn đã hành động theo hướng dẫn, hay bạn đã ứng biến?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will act in the school play next week.
Cô ấy sẽ diễn trong vở kịch của trường vào tuần tới.
Phủ định
He did not act responsibly during the emergency.
Anh ấy đã không hành động có trách nhiệm trong tình huống khẩn cấp.
Nghi vấn
Did they act on the information they received?
Họ có hành động dựa trên thông tin họ nhận được không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she acted more professionally, she would be promoted.
Nếu cô ấy cư xử chuyên nghiệp hơn, cô ấy sẽ được thăng chức.
Phủ định
If he didn't act so impulsively, he wouldn't be in this mess.
Nếu anh ấy không hành động bốc đồng như vậy, anh ấy đã không gặp phải mớ hỗn độn này.
Nghi vấn
Would you act differently if you knew the consequences?
Bạn có hành động khác đi nếu bạn biết hậu quả không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the director arrives, the actors will have been acting for three hours.
Trước khi đạo diễn đến, các diễn viên sẽ đã diễn được ba tiếng rồi.
Phủ định
She won't have been acting in the play for very long when she gets discovered.
Cô ấy sẽ chưa diễn trong vở kịch được lâu khi cô ấy được phát hiện.
Nghi vấn
Will they have been acting suspiciously before the police arrive?
Liệu họ có đang hành động đáng ngờ trước khi cảnh sát đến không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had acted in several plays before she became a famous movie star.
Cô ấy đã đóng trong nhiều vở kịch trước khi trở thành một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.
Phủ định
They had not acted responsibly during the crisis, which led to further problems.
Họ đã không hành động có trách nhiệm trong cuộc khủng hoảng, điều này dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng hơn.
Nghi vấn
Had he acted alone, or were there accomplices involved in the crime?
Anh ta đã hành động một mình hay có đồng phạm tham gia vào vụ án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)