act
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Act'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hành động, hành vi, việc làm.
Ví dụ Thực tế với 'Act'
-
"It was a brave act."
"Đó là một hành động dũng cảm."
-
"His act of kindness saved her life."
"Hành động tử tế của anh ấy đã cứu sống cô ấy."
-
"The government is expected to act soon."
"Chính phủ được kỳ vọng sẽ sớm hành động."
-
"He acts as a mediator between the two parties."
"Anh ấy đóng vai trò hòa giải giữa hai bên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Act'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: act
- Verb: act
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Act'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một việc làm cụ thể, thường có tính chất quan trọng hoặc gây ảnh hưởng. Có thể là một hành động đơn lẻ hoặc một chuỗi hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
act of: Hành động của ai/cái gì; act in: Hành động trong bối cảnh nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Act'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like to act in school plays.
|
Tôi thích diễn xuất trong các vở kịch ở trường. |
| Phủ định |
He decided not to act rashly.
|
Anh ấy quyết định không hành động một cách thiếu suy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to act so strangely?
|
Tại sao cô ấy lại chọn hành động kỳ lạ như vậy? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before you act, think carefully about the consequences, and consider all possible outcomes.
|
Trước khi hành động, hãy suy nghĩ cẩn thận về hậu quả, và cân nhắc tất cả các kết quả có thể xảy ra. |
| Phủ định |
They did not act spontaneously, nor did they have any good reasons for their decision.
|
Họ không hành động một cách tự phát, và họ cũng không có bất kỳ lý do chính đáng nào cho quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
John, did you act according to the instructions, or did you improvise?
|
John, bạn đã hành động theo hướng dẫn, hay bạn đã ứng biến? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will act in the school play next week.
|
Cô ấy sẽ diễn trong vở kịch của trường vào tuần tới. |
| Phủ định |
He did not act responsibly during the emergency.
|
Anh ấy đã không hành động có trách nhiệm trong tình huống khẩn cấp. |
| Nghi vấn |
Did they act on the information they received?
|
Họ có hành động dựa trên thông tin họ nhận được không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she acted more professionally, she would be promoted.
|
Nếu cô ấy cư xử chuyên nghiệp hơn, cô ấy sẽ được thăng chức. |
| Phủ định |
If he didn't act so impulsively, he wouldn't be in this mess.
|
Nếu anh ấy không hành động bốc đồng như vậy, anh ấy đã không gặp phải mớ hỗn độn này. |
| Nghi vấn |
Would you act differently if you knew the consequences?
|
Bạn có hành động khác đi nếu bạn biết hậu quả không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the director arrives, the actors will have been acting for three hours.
|
Trước khi đạo diễn đến, các diễn viên sẽ đã diễn được ba tiếng rồi. |
| Phủ định |
She won't have been acting in the play for very long when she gets discovered.
|
Cô ấy sẽ chưa diễn trong vở kịch được lâu khi cô ấy được phát hiện. |
| Nghi vấn |
Will they have been acting suspiciously before the police arrive?
|
Liệu họ có đang hành động đáng ngờ trước khi cảnh sát đến không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had acted in several plays before she became a famous movie star.
|
Cô ấy đã đóng trong nhiều vở kịch trước khi trở thành một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng. |
| Phủ định |
They had not acted responsibly during the crisis, which led to further problems.
|
Họ đã không hành động có trách nhiệm trong cuộc khủng hoảng, điều này dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng hơn. |
| Nghi vấn |
Had he acted alone, or were there accomplices involved in the crime?
|
Anh ta đã hành động một mình hay có đồng phạm tham gia vào vụ án? |