(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ active
A2

active

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tích cực hoạt động chủ động năng nổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tích cực hoạt động; có đặc điểm là làm việc hoặc tham gia một cách năng nổ.

Definition (English Meaning)

Engaged in action; characterized by energetic work or participation.

Ví dụ Thực tế với 'Active'

  • "She is very active in the local community."

    "Cô ấy rất tích cực tham gia vào cộng đồng địa phương."

  • "He leads a very active life."

    "Anh ấy có một cuộc sống rất năng động."

  • "The volcano is still active."

    "Núi lửa vẫn còn đang hoạt động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Active'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Active'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'active' thường được dùng để mô tả người, vật hoặc quá trình có nhiều hoạt động, năng động và hiệu quả. Nó nhấn mạnh vào việc tham gia một cách chủ động vào một hoạt động hoặc quá trình nào đó. So sánh với 'busy', 'active' ngụ ý sự có mục đích và hiệu quả hơn, trong khi 'busy' đơn thuần chỉ sự bận rộn. Ví dụ, 'an active student' là một học sinh tham gia tích cực vào các hoạt động học tập và ngoại khóa, còn 'a busy student' chỉ đơn giản là một học sinh có nhiều việc phải làm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'active in' được dùng để chỉ sự tham gia tích cực vào một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'She is active in politics.' (Cô ấy hoạt động tích cực trong chính trị). 'active on' thường dùng trong bối cảnh trực tuyến hoặc liên quan đến các thiết bị. Ví dụ: 'He is active on social media.' (Anh ấy hoạt động tích cực trên mạng xã hội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Active'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)