(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ print media
B2

print media

Noun

Nghĩa tiếng Việt

truyền thông in ấn các phương tiện truyền thông in ấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Print media'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loại hình truyền thông in ấn, bao gồm báo chí, tạp chí và các ấn phẩm khác được in trên giấy.

Definition (English Meaning)

Newspapers, magazines, and other publications that are printed on paper.

Ví dụ Thực tế với 'Print media'

  • "Print media is facing increasing competition from online sources."

    "Truyền thông in ấn đang đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các nguồn trực tuyến."

  • "The survey showed that print media is still a popular source of news for older generations."

    "Cuộc khảo sát cho thấy truyền thông in ấn vẫn là một nguồn tin tức phổ biến đối với các thế hệ lớn tuổi."

  • "Advertising revenue in print media has been declining in recent years."

    "Doanh thu quảng cáo trên các phương tiện truyền thông in ấn đã giảm trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Print media'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: print media
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Print media'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'print media' dùng để chỉ chung các phương tiện truyền thông truyền thống dựa trên in ấn. Nó nhấn mạnh vào việc nội dung được tạo ra và phân phối thông qua các ấn phẩm vật lý, khác với các phương tiện truyền thông kỹ thuật số như internet hoặc truyền hình. Nó thường được dùng để phân biệt giữa các phương tiện truyền thông cũ và mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Print media'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)