electronic media
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electronic media'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hình thức truyền thông sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính, tivi, radio và internet để truyền tải thông tin hoặc giải trí.
Definition (English Meaning)
Forms of communication that use electronic devices such as computers, televisions, radios, and the internet to transmit information or entertainment.
Ví dụ Thực tế với 'Electronic media'
-
"The impact of electronic media on children's development is a subject of ongoing debate."
"Tác động của các phương tiện truyền thông điện tử lên sự phát triển của trẻ em là một chủ đề tranh luận liên tục."
-
"Electronic media has revolutionized the way we communicate."
"Truyền thông điện tử đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp."
-
"Many businesses rely on electronic media for advertising and marketing."
"Nhiều doanh nghiệp dựa vào truyền thông điện tử để quảng cáo và tiếp thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Electronic media'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: media
- Adjective: electronic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Electronic media'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'electronic media' thường được sử dụng để chỉ các phương tiện truyền thông kỹ thuật số hiện đại, khác với các phương tiện truyền thông truyền thống như báo in hoặc thư tín. Nó bao gồm nhiều loại hình khác nhau, từ phát thanh truyền hình đến mạng xã hội và trò chơi điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Electronic media'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is currently advertising its new product heavily on electronic media.
|
Công ty hiện đang quảng cáo rầm rộ sản phẩm mới của mình trên các phương tiện truyền thông điện tử. |
| Phủ định |
They are not relying solely on electronic media to promote their event.
|
Họ không chỉ dựa vào các phương tiện truyền thông điện tử để quảng bá sự kiện của họ. |
| Nghi vấn |
Are more people getting their news from electronic media these days?
|
Ngày nay, có nhiều người đang lấy tin tức từ các phương tiện truyền thông điện tử hơn không? |