private document
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private document'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu không dành cho công chúng truy cập và phải được giữ bí mật.
Definition (English Meaning)
A document that is not intended for general public access and is meant to be kept confidential.
Ví dụ Thực tế với 'Private document'
-
"The company keeps all employee records as private documents."
"Công ty giữ tất cả hồ sơ nhân viên như các tài liệu riêng tư."
-
"He refused to share the private document with anyone."
"Anh ấy từ chối chia sẻ tài liệu riêng tư đó với bất kỳ ai."
-
"Access to these private documents is strictly controlled."
"Việc truy cập vào những tài liệu riêng tư này được kiểm soát chặt chẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private document'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private document'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính bảo mật và hạn chế tiếp cận của tài liệu. Nó thường liên quan đến thông tin nhạy cảm, bí mật kinh doanh, hoặc dữ liệu cá nhân. So với 'confidential document', 'private document' có thể mang sắc thái cá nhân hơn, liên quan đến quyền riêng tư của cá nhân hoặc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private document'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.