(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ private document
B2

private document

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu riêng hồ sơ mật văn bản bảo mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private document'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu không dành cho công chúng truy cập và phải được giữ bí mật.

Definition (English Meaning)

A document that is not intended for general public access and is meant to be kept confidential.

Ví dụ Thực tế với 'Private document'

  • "The company keeps all employee records as private documents."

    "Công ty giữ tất cả hồ sơ nhân viên như các tài liệu riêng tư."

  • "He refused to share the private document with anyone."

    "Anh ấy từ chối chia sẻ tài liệu riêng tư đó với bất kỳ ai."

  • "Access to these private documents is strictly controlled."

    "Việc truy cập vào những tài liệu riêng tư này được kiểm soát chặt chẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Private document'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: private
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

public document(tài liệu công khai)
open document(tài liệu mở)

Từ liên quan (Related Words)

personal information(thông tin cá nhân)
trade secret(bí mật kinh doanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Quản trị kinh doanh Thông tin cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Private document'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính bảo mật và hạn chế tiếp cận của tài liệu. Nó thường liên quan đến thông tin nhạy cảm, bí mật kinh doanh, hoặc dữ liệu cá nhân. So với 'confidential document', 'private document' có thể mang sắc thái cá nhân hơn, liên quan đến quyền riêng tư của cá nhân hoặc tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Private document'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)