public document
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public document'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu được công khai, thường là theo luật định. Bất kỳ ai cũng có thể truy cập được.
Definition (English Meaning)
A document that is available to the public, usually by law. It can be accessed by anyone.
Ví dụ Thực tế với 'Public document'
-
"The land registry is a public document, and anyone can look at it."
"Sổ địa bạ là một tài liệu công khai và bất kỳ ai cũng có thể xem nó."
-
"This financial report is a public document and can be accessed on the company's website."
"Báo cáo tài chính này là một tài liệu công khai và có thể được truy cập trên trang web của công ty."
-
"Citizens have the right to access public documents related to environmental regulations."
"Công dân có quyền truy cập vào các tài liệu công khai liên quan đến các quy định về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public document'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: document
- Adjective: public
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public document'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, chính phủ hoặc hành chính. Nó nhấn mạnh tính minh bạch và khả năng tiếp cận thông tin của công chúng. Cần phân biệt với 'private document' là tài liệu riêng tư, không được phép công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường dùng để chỉ mục đích, đối tượng hoặc nội dung của tài liệu công khai.
- 'on': thông tin về vấn đề gì đó (ví dụ: information on a public document)
- 'for': được sử dụng cho mục đích gì (ví dụ: public document for review)
- 'of': là một phần của cái gì (ví dụ: a copy of a public document)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public document'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Provide the public document immediately.
|
Cung cấp tài liệu công khai ngay lập tức. |
| Phủ định |
Do not destroy any public documents.
|
Đừng phá hủy bất kỳ tài liệu công khai nào. |
| Nghi vấn |
Please, file the public document carefully.
|
Vui lòng lưu trữ tài liệu công khai cẩn thận. |