privation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu thốn, túng quẫn; sự thiếu các nhu yếu phẩm cơ bản của cuộc sống như thức ăn, nước uống, chỗ ở, v.v.
Definition (English Meaning)
A state in which food and other basic necessities of life are scarce or lacking.
Ví dụ Thực tế với 'Privation'
-
"The children suffered terrible privation during the war."
"Những đứa trẻ phải chịu đựng sự thiếu thốn khủng khiếp trong suốt cuộc chiến."
-
"The long years of privation had aged her prematurely."
"Nhiều năm dài sống trong cảnh thiếu thốn đã khiến cô ấy già trước tuổi."
-
"Children growing up in privation often suffer long-term health problems."
"Trẻ em lớn lên trong cảnh thiếu thốn thường phải chịu đựng những vấn đề sức khỏe lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: privation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Privation nhấn mạnh sự thiếu thốn nghiêm trọng những nhu cầu thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển thể chất, tinh thần. Nó thường được sử dụng để mô tả hoàn cảnh khó khăn do nghèo đói, chiến tranh, thiên tai hoặc sự ngược đãi. Khác với 'deprivation' (sự tước đoạt), 'privation' tập trung vào sự thiếu thốn về vật chất và điều kiện sống cơ bản hơn là sự thiếu thốn về quyền lợi hoặc cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Privation of' chỉ sự thiếu thốn một thứ cụ thể (ví dụ: privation of food). 'In privation' diễn tả tình trạng sống trong cảnh thiếu thốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugee camp, where privation was a daily reality, struggled to provide basic necessities.
|
Trại tị nạn, nơi sự thiếu thốn là một thực tế hàng ngày, đã phải vật lộn để cung cấp những nhu yếu phẩm cơ bản. |
| Phủ định |
The wealthy family, who had never experienced privation, couldn't understand the struggles of the poor.
|
Gia đình giàu có, những người chưa từng trải qua sự thiếu thốn, không thể hiểu được những khó khăn của người nghèo. |
| Nghi vấn |
Is there any society where privation is completely absent, reflecting true equality?
|
Có xã hội nào mà sự thiếu thốn hoàn toàn không tồn tại, phản ánh sự bình đẳng thực sự không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoner's life was marked by privation: he lacked adequate food, clothing, and medical care.
|
Cuộc sống của tù nhân bị đánh dấu bởi sự thiếu thốn: anh ta thiếu thức ăn, quần áo và chăm sóc y tế đầy đủ. |
| Phủ định |
His childhood was not characterized by privation: he always had access to education, healthy food, and a loving family.
|
Tuổi thơ của anh ấy không được đặc trưng bởi sự thiếu thốn: anh ấy luôn được tiếp cận với giáo dục, thức ăn lành mạnh và một gia đình yêu thương. |
| Nghi vấn |
Did the refugees suffer extreme privation: were they without shelter, water, and basic necessities?
|
Những người tị nạn có phải chịu đựng sự thiếu thốn tột cùng không: họ có bị thiếu nơi ở, nước uống và những nhu yếu phẩm cơ bản không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugees will face privation if humanitarian aid doesn't arrive soon.
|
Những người tị nạn sẽ phải đối mặt với sự thiếu thốn nếu viện trợ nhân đạo không đến sớm. |
| Phủ định |
She is not going to experience privation because she has saved enough money for the future.
|
Cô ấy sẽ không trải qua sự thiếu thốn vì cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền cho tương lai. |
| Nghi vấn |
Will the children be going to suffer privation due to the economic crisis?
|
Liệu những đứa trẻ có phải chịu đựng sự thiếu thốn do khủng hoảng kinh tế không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had suffered privation for years before the aid arrived.
|
Họ đã chịu đựng sự thiếu thốn trong nhiều năm trước khi viện trợ đến. |
| Phủ định |
She had not known such privation until the war began.
|
Cô ấy đã không biết đến sự thiếu thốn như vậy cho đến khi chiến tranh bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had the refugees experienced privation before reaching the camp?
|
Những người tị nạn đã trải qua sự thiếu thốn trước khi đến trại chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children have experienced privation due to the prolonged drought.
|
Những đứa trẻ đã trải qua sự thiếu thốn do hạn hán kéo dài. |
| Phủ định |
They haven't known privation in their comfortable lives.
|
Họ chưa từng biết đến sự thiếu thốn trong cuộc sống thoải mái của mình. |
| Nghi vấn |
Has she ever suffered from privation growing up?
|
Cô ấy đã từng chịu đựng sự thiếu thốn khi lớn lên chưa? |